I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
66.866
|
46.454
|
-166
|
-3.167
|
-46.004
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-592
|
-12.414
|
574
|
29.848
|
-6.778
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-18.653
|
-10.127
|
1.541
|
3.657
|
9.436
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-16
|
-348
|
-659
|
678
|
-439
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-394
|
394
|
394
|
-1.000
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.452
|
26.560
|
2.914
|
18.355
|
-15.766
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-44.780
|
-42.291
|
1.051
|
-58.363
|
57.888
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.277
|
7.439
|
5.649
|
-8.599
|
-2.663
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.231
|
-35
|
35
|
3.554
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
-31
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.231
|
-35
|
35
|
3.523
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5.656
|
|
|
-20.263
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8.013
|
-6.603
|
-3.546
|
2.645
|
2.787
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
105
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.357
|
-6.603
|
-3.546
|
-17.513
|
2.787
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
689
|
801
|
2.139
|
-22.589
|
124
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21.796
|
21.986
|
22.786
|
24.425
|
1.836
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22.486
|
22.786
|
24.925
|
1.836
|
1.960
|