TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
179.257
|
185.677
|
257.508
|
264.563
|
266.707
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36.019
|
19.196
|
54.296
|
58.143
|
24.233
|
1. Tiền
|
36.019
|
8.159
|
4.356
|
4.775
|
11.092
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
11.037
|
49.940
|
53.368
|
13.140
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4.115
|
62.567
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
4.115
|
62.567
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
30.427
|
57.065
|
62.624
|
72.011
|
45.239
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
28.584
|
54.855
|
58.828
|
70.526
|
43.148
|
2. Trả trước cho người bán
|
69
|
1.740
|
3.159
|
1.701
|
2.196
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.774
|
470
|
638
|
345
|
603
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-561
|
-707
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
108.835
|
108.586
|
138.709
|
129.762
|
133.597
|
1. Hàng tồn kho
|
110.251
|
109.541
|
139.554
|
130.695
|
134.190
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.416
|
-955
|
-845
|
-932
|
-593
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.976
|
830
|
1.879
|
532
|
1.072
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
282
|
307
|
450
|
454
|
356
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.694
|
458
|
1.429
|
0
|
716
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
64
|
0
|
78
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
99.465
|
92.928
|
95.585
|
101.680
|
122.746
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
14
|
4
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
14
|
4
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
90.049
|
84.577
|
89.993
|
97.586
|
112.410
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
86.871
|
78.518
|
83.305
|
91.595
|
107.118
|
- Nguyên giá
|
215.685
|
218.177
|
222.560
|
244.509
|
264.484
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-128.814
|
-139.659
|
-139.255
|
-152.914
|
-157.366
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.178
|
6.059
|
6.688
|
5.991
|
5.293
|
- Nguyên giá
|
5.332
|
8.399
|
9.427
|
9.427
|
9.427
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.154
|
-2.340
|
-2.739
|
-3.437
|
-4.134
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.123
|
195
|
0
|
193
|
5.395
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.123
|
195
|
0
|
193
|
5.395
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.293
|
8.141
|
5.588
|
3.902
|
4.941
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.087
|
7.962
|
5.431
|
3.768
|
4.821
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
206
|
179
|
157
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
133
|
120
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
278.722
|
278.604
|
353.093
|
366.243
|
389.453
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
127.320
|
116.766
|
179.207
|
185.255
|
198.793
|
I. Nợ ngắn hạn
|
127.320
|
116.766
|
179.207
|
185.255
|
198.793
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
112.862
|
95.636
|
150.268
|
157.829
|
175.580
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
250
|
375
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.931
|
2.086
|
2.647
|
4.519
|
3.331
|
6. Phải trả người lao động
|
7.426
|
11.236
|
19.165
|
13.567
|
10.141
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.126
|
3.855
|
1.761
|
4.388
|
7.213
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.293
|
1.260
|
1.141
|
1.230
|
1.550
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.683
|
2.693
|
4.224
|
3.473
|
604
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
151.402
|
161.838
|
173.886
|
180.988
|
190.660
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
151.402
|
161.838
|
173.886
|
180.988
|
190.660
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
113.643
|
113.643
|
113.643
|
113.643
|
113.643
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-93
|
-93
|
-93
|
-93
|
-93
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
28.391
|
31.819
|
42.105
|
54.653
|
67.437
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9.459
|
16.469
|
18.230
|
12.784
|
9.673
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.459
|
16.469
|
18.230
|
12.784
|
9.673
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
278.722
|
278.604
|
353.093
|
366.243
|
389.453
|