Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.337.891 3.057.744 4.185.586 3.112.008 3.516.783
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.337.891 3.057.744 4.185.586 3.112.008 3.516.783
4. Giá vốn hàng bán 2.187.591 2.849.128 3.885.329 2.855.384 3.231.810
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 150.300 208.616 300.257 256.624 284.972
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.725 4.258 8.299 10.685 4.236
7. Chi phí tài chính 1 322 4.026 5.311 3.692
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 321 4.024 4.853 3.062
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 25.533 26.782 35.613 37.559 56.985
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 72.645 76.465 109.412 112.044 114.833
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 62.846 109.304 159.505 112.394 113.698
12. Thu nhập khác 16.984 77 1.554 18.065 253
13. Chi phí khác 14.459 1.685 1.945 1.789 183
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.524 -1.609 -390 16.276 70
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 65.370 107.695 159.115 128.671 113.768
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14.941 27.194 39.295 22.148 22.409
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 843 -1.895 -6.989 3.736 563
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 15.784 25.300 32.307 25.884 22.972
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 49.587 82.396 126.808 102.787 90.796
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 49.587 82.396 126.808 102.787 90.796