1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.337.891
|
3.057.744
|
4.185.586
|
3.112.008
|
3.516.783
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.337.891
|
3.057.744
|
4.185.586
|
3.112.008
|
3.516.783
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.187.591
|
2.849.128
|
3.885.329
|
2.855.384
|
3.231.810
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
150.300
|
208.616
|
300.257
|
256.624
|
284.972
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.725
|
4.258
|
8.299
|
10.685
|
4.236
|
7. Chi phí tài chính
|
1
|
322
|
4.026
|
5.311
|
3.692
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
321
|
4.024
|
4.853
|
3.062
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
25.533
|
26.782
|
35.613
|
37.559
|
56.985
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
72.645
|
76.465
|
109.412
|
112.044
|
114.833
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
62.846
|
109.304
|
159.505
|
112.394
|
113.698
|
12. Thu nhập khác
|
16.984
|
77
|
1.554
|
18.065
|
253
|
13. Chi phí khác
|
14.459
|
1.685
|
1.945
|
1.789
|
183
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.524
|
-1.609
|
-390
|
16.276
|
70
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
65.370
|
107.695
|
159.115
|
128.671
|
113.768
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14.941
|
27.194
|
39.295
|
22.148
|
22.409
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
843
|
-1.895
|
-6.989
|
3.736
|
563
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
15.784
|
25.300
|
32.307
|
25.884
|
22.972
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
49.587
|
82.396
|
126.808
|
102.787
|
90.796
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
49.587
|
82.396
|
126.808
|
102.787
|
90.796
|