Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,084,747 1,081,945 981,032 959,146 905,155
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 85 76 68 97 98
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,084,662 1,081,869 980,964 959,050 905,056
4. Giá vốn hàng bán 1,032,384 1,028,933 930,866 916,076 857,013
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 52,278 52,936 50,097 42,974 48,044
6. Doanh thu hoạt động tài chính 421 1,091 1,113 531 477
7. Chi phí tài chính 1 -1,442 1 976 1
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 42,203 43,156 38,187 25,000 39,861
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,828 5,588 4,616 2,012 5,437
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4,666 6,724 8,406 15,517 3,221
12. Thu nhập khác 0 1 2 2 2
13. Chi phí khác 0 765 0 927 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -765 2 -925 2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4,667 5,960 8,409 14,592 3,223
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,012 1,231 1,775 3,169 738
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -93 -93 -93 -93 -93
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 919 1,137 1,682 3,075 645
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3,748 4,823 6,727 11,517 2,578
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3,748 4,823 6,727 11,517 2,578