1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,084,747
|
1,081,945
|
981,032
|
959,146
|
905,155
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
85
|
76
|
68
|
97
|
98
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,084,662
|
1,081,869
|
980,964
|
959,050
|
905,056
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,032,384
|
1,028,933
|
930,866
|
916,076
|
857,013
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
52,278
|
52,936
|
50,097
|
42,974
|
48,044
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
421
|
1,091
|
1,113
|
531
|
477
|
7. Chi phí tài chính
|
1
|
-1,442
|
1
|
976
|
1
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
42,203
|
43,156
|
38,187
|
25,000
|
39,861
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,828
|
5,588
|
4,616
|
2,012
|
5,437
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4,666
|
6,724
|
8,406
|
15,517
|
3,221
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
1
|
2
|
2
|
2
|
13. Chi phí khác
|
0
|
765
|
0
|
927
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-765
|
2
|
-925
|
2
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4,667
|
5,960
|
8,409
|
14,592
|
3,223
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,012
|
1,231
|
1,775
|
3,169
|
738
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-93
|
-93
|
-93
|
-93
|
-93
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
919
|
1,137
|
1,682
|
3,075
|
645
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3,748
|
4,823
|
6,727
|
11,517
|
2,578
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3,748
|
4,823
|
6,727
|
11,517
|
2,578
|