1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
91,073
|
58,673
|
63,771
|
20,619
|
30,302
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
91,073
|
58,673
|
63,771
|
20,619
|
30,302
|
4. Giá vốn hàng bán
|
84,360
|
53,975
|
61,853
|
19,763
|
23,552
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6,713
|
4,698
|
1,919
|
856
|
6,751
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
78
|
63
|
89
|
66
|
89
|
7. Chi phí tài chính
|
3,975
|
2,257
|
3,147
|
3,861
|
3,083
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,160
|
2,256
|
3,147
|
3,861
|
3,083
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,278
|
1,472
|
642
|
521
|
451
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25,809
|
10,485
|
13,809
|
18,941
|
20,652
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-25,271
|
-9,452
|
-15,591
|
-22,402
|
-17,346
|
12. Thu nhập khác
|
507
|
554
|
429
|
2,898
|
715
|
13. Chi phí khác
|
2,375
|
5,911
|
5,763
|
680
|
17
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1,869
|
-5,357
|
-5,334
|
2,219
|
698
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-27,140
|
-14,809
|
-20,925
|
-20,183
|
-16,648
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-27,140
|
-14,809
|
-20,925
|
-20,183
|
-16,648
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-27,140
|
-14,809
|
-20,925
|
-20,183
|
-16,648
|