TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
114.577
|
104.541
|
118.685
|
104.324
|
102.987
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47.606
|
34.836
|
20.641
|
11.250
|
17.440
|
1. Tiền
|
11.606
|
7.836
|
6.641
|
3.250
|
8.440
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
36.000
|
27.000
|
14.000
|
8.000
|
9.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
24.000
|
18.000
|
55.000
|
44.000
|
45.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
24.000
|
18.000
|
55.000
|
44.000
|
45.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
25.494
|
20.911
|
23.557
|
19.538
|
25.365
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
28.856
|
21.728
|
22.125
|
18.367
|
24.236
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.571
|
1.335
|
1.558
|
997
|
1.583
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.845
|
6.439
|
8.456
|
8.755
|
8.127
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10.778
|
-8.591
|
-8.581
|
-8.581
|
-8.581
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17.331
|
29.383
|
19.001
|
28.337
|
14.967
|
1. Hàng tồn kho
|
18.454
|
31.119
|
20.733
|
30.069
|
16.699
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.123
|
-1.736
|
-1.732
|
-1.732
|
-1.732
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
146
|
1.412
|
486
|
1.198
|
216
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
146
|
575
|
389
|
389
|
216
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
766
|
0
|
650
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
71
|
97
|
159
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
17.066
|
19.258
|
18.656
|
19.955
|
19.399
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
14.012
|
16.225
|
15.511
|
16.728
|
16.288
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13.999
|
16.215
|
15.503
|
16.722
|
16.284
|
- Nguyên giá
|
57.211
|
58.950
|
57.759
|
58.133
|
58.701
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43.211
|
-42.735
|
-42.256
|
-41.411
|
-42.418
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13
|
10
|
8
|
6
|
4
|
- Nguyên giá
|
985
|
985
|
985
|
985
|
985
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-972
|
-974
|
-977
|
-979
|
-981
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.046
|
1.025
|
1.242
|
1.025
|
1.025
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.046
|
1.025
|
1.242
|
1.025
|
1.025
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.008
|
2.008
|
1.903
|
2.202
|
2.087
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.008
|
2.008
|
1.903
|
2.202
|
2.087
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
131.643
|
123.800
|
137.341
|
124.278
|
122.386
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
46.248
|
37.360
|
52.731
|
39.195
|
37.271
|
I. Nợ ngắn hạn
|
46.248
|
37.360
|
52.731
|
39.195
|
37.271
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
7.520
|
13.730
|
9.907
|
18.550
|
6.094
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.764
|
6.662
|
10.542
|
5.021
|
9.835
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
143
|
56
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.677
|
641
|
5.285
|
4.281
|
1.803
|
6. Phải trả người lao động
|
19.869
|
10.650
|
10.748
|
7.520
|
10.065
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.092
|
2.694
|
1.639
|
156
|
4.577
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.825
|
1.628
|
12.214
|
1.570
|
2.996
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.502
|
1.354
|
2.252
|
2.039
|
1.901
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
85.395
|
86.439
|
84.609
|
85.083
|
85.115
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
85.395
|
86.439
|
84.609
|
85.083
|
85.115
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
43.031
|
43.031
|
43.031
|
43.031
|
43.031
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8.292
|
8.292
|
8.292
|
8.292
|
8.292
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
12.261
|
12.261
|
12.261
|
12.261
|
12.261
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-4.001
|
-4.001
|
-4.001
|
-4.001
|
-4.001
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13.017
|
13.017
|
13.517
|
13.517
|
13.517
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12.795
|
13.840
|
11.510
|
11.984
|
12.016
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.696
|
12.903
|
3.196
|
3.171
|
2.865
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10.099
|
936
|
8.314
|
8.813
|
9.151
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
131.643
|
123.800
|
137.341
|
124.278
|
122.386
|