Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 114.577 104.541 118.685 104.324 102.987
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47.606 34.836 20.641 11.250 17.440
1. Tiền 11.606 7.836 6.641 3.250 8.440
2. Các khoản tương đương tiền 36.000 27.000 14.000 8.000 9.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24.000 18.000 55.000 44.000 45.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24.000 18.000 55.000 44.000 45.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25.494 20.911 23.557 19.538 25.365
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28.856 21.728 22.125 18.367 24.236
2. Trả trước cho người bán 1.571 1.335 1.558 997 1.583
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.845 6.439 8.456 8.755 8.127
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10.778 -8.591 -8.581 -8.581 -8.581
IV. Tổng hàng tồn kho 17.331 29.383 19.001 28.337 14.967
1. Hàng tồn kho 18.454 31.119 20.733 30.069 16.699
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.123 -1.736 -1.732 -1.732 -1.732
V. Tài sản ngắn hạn khác 146 1.412 486 1.198 216
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 146 575 389 389 216
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 766 0 650 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 71 97 159 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 17.066 19.258 18.656 19.955 19.399
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 14.012 16.225 15.511 16.728 16.288
1. Tài sản cố định hữu hình 13.999 16.215 15.503 16.722 16.284
- Nguyên giá 57.211 58.950 57.759 58.133 58.701
- Giá trị hao mòn lũy kế -43.211 -42.735 -42.256 -41.411 -42.418
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13 10 8 6 4
- Nguyên giá 985 985 985 985 985
- Giá trị hao mòn lũy kế -972 -974 -977 -979 -981
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.046 1.025 1.242 1.025 1.025
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.046 1.025 1.242 1.025 1.025
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.008 2.008 1.903 2.202 2.087
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.008 2.008 1.903 2.202 2.087
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 131.643 123.800 137.341 124.278 122.386
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 46.248 37.360 52.731 39.195 37.271
I. Nợ ngắn hạn 46.248 37.360 52.731 39.195 37.271
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7.520 13.730 9.907 18.550 6.094
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.764 6.662 10.542 5.021 9.835
4. Người mua trả tiền trước 0 0 143 56 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.677 641 5.285 4.281 1.803
6. Phải trả người lao động 19.869 10.650 10.748 7.520 10.065
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.092 2.694 1.639 156 4.577
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.825 1.628 12.214 1.570 2.996
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.502 1.354 2.252 2.039 1.901
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 85.395 86.439 84.609 85.083 85.115
I. Vốn chủ sở hữu 85.395 86.439 84.609 85.083 85.115
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 43.031 43.031 43.031 43.031 43.031
2. Thặng dư vốn cổ phần 8.292 8.292 8.292 8.292 8.292
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 12.261 12.261 12.261 12.261 12.261
5. Cổ phiếu quỹ -4.001 -4.001 -4.001 -4.001 -4.001
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.017 13.017 13.517 13.517 13.517
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12.795 13.840 11.510 11.984 12.016
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.696 12.903 3.196 3.171 2.865
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.099 936 8.314 8.813 9.151
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 131.643 123.800 137.341 124.278 122.386