Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 118.685 104.324 102.987 96.928 118.203
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20.641 11.250 17.440 10.075 12.422
1. Tiền 6.641 3.250 8.440 5.075 12.422
2. Các khoản tương đương tiền 14.000 8.000 9.000 5.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 55.000 44.000 45.000 46.000 48.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 55.000 44.000 45.000 46.000 48.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23.557 19.538 25.365 14.066 28.351
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22.125 18.367 24.236 10.964 26.618
2. Trả trước cho người bán 1.558 997 1.583 2.323 1.171
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.456 8.755 8.127 9.297 8.836
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8.581 -8.581 -8.581 -8.518 -8.275
IV. Tổng hàng tồn kho 19.001 28.337 14.967 25.005 28.750
1. Hàng tồn kho 20.733 30.069 16.699 26.257 29.782
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.732 -1.732 -1.732 -1.252 -1.032
V. Tài sản ngắn hạn khác 486 1.198 216 1.782 681
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 389 389 216 210 416
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 650 0 517 265
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 97 159 0 1.054 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 18.656 19.955 19.399 20.222 18.058
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15.511 16.728 16.288 16.666 15.062
1. Tài sản cố định hữu hình 15.503 16.722 16.284 16.662 15.062
- Nguyên giá 57.759 58.133 58.701 59.079 59.458
- Giá trị hao mòn lũy kế -42.256 -41.411 -42.418 -42.418 -44.396
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8 6 4 4 0
- Nguyên giá 985 985 985 985 985
- Giá trị hao mòn lũy kế -977 -979 -981 -981 -985
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.242 1.025 1.025 1.025 1.025
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.242 1.025 1.025 1.025 1.025
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.903 2.202 2.087 2.532 1.971
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.903 2.202 2.087 2.532 1.971
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 137.341 124.278 122.386 117.150 136.261
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 52.731 39.195 37.271 32.565 53.215
I. Nợ ngắn hạn 52.731 39.195 37.271 32.565 53.215
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9.907 18.550 6.094 8.796 20.258
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.542 5.021 9.835 5.264 8.332
4. Người mua trả tiền trước 143 56 0 450 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.285 4.281 1.803 1.339 2.148
6. Phải trả người lao động 10.748 7.520 10.065 10.065 9.262
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.639 156 4.577 3.541 402
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 12.214 1.570 2.996 1.266 10.088
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.252 2.039 1.901 1.844 2.726
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 84.609 85.083 85.115 84.585 83.047
I. Vốn chủ sở hữu 84.609 85.083 85.115 84.585 83.047
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 43.031 43.031 43.031 43.031 43.031
2. Thặng dư vốn cổ phần 8.292 8.292 8.292 8.292 8.292
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 12.261 12.261 12.261 12.261 12.261
5. Cổ phiếu quỹ -4.001 -4.001 -4.001 -4.001 -4.001
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.517 13.517 13.517 13.517 14.517
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11.510 11.984 12.016 11.485 8.947
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.196 3.171 2.865 10.887 3.027
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.314 8.813 9.151 598 5.920
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 137.341 124.278 122.386 117.150 136.261