単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 104,541 118,685 104,324 102,987 96,928
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,836 20,641 11,250 17,440 10,075
1. Tiền 7,836 6,641 3,250 8,440 5,075
2. Các khoản tương đương tiền 27,000 14,000 8,000 9,000 5,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,000 55,000 44,000 45,000 46,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,911 23,557 19,538 25,365 14,066
1. Phải thu khách hàng 21,728 22,125 18,367 24,236 10,964
2. Trả trước cho người bán 1,335 1,558 997 1,583 2,323
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,439 8,456 8,755 8,127 9,297
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,591 -8,581 -8,581 -8,581 -8,518
IV. Tổng hàng tồn kho 29,383 19,001 28,337 14,967 25,005
1. Hàng tồn kho 31,119 20,733 30,069 16,699 26,257
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,736 -1,732 -1,732 -1,732 -1,252
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,412 486 1,198 216 1,782
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 575 389 389 216 210
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 766 0 650 0 517
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 71 97 159 0 1,054
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 19,258 18,656 19,955 19,399 20,222
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 16,225 15,511 16,728 16,288 16,666
1. Tài sản cố định hữu hình 16,215 15,503 16,722 16,284 16,662
- Nguyên giá 58,950 57,759 58,133 58,701 59,079
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,735 -42,256 -41,411 -42,418 -42,418
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10 8 6 4 4
- Nguyên giá 985 985 985 985 985
- Giá trị hao mòn lũy kế -974 -977 -979 -981 -981
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,008 1,903 2,202 2,087 2,532
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,008 1,903 2,202 2,087 2,532
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 123,800 137,341 124,278 122,386 117,150
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 37,360 52,731 39,195 37,271 32,565
I. Nợ ngắn hạn 37,360 52,731 39,195 37,271 32,565
1. Vay và nợ ngắn 13,730 9,907 18,550 6,094 8,796
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,662 10,542 5,021 9,835 5,264
4. Người mua trả tiền trước 0 143 56 0 450
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 641 5,285 4,281 1,803 1,339
6. Phải trả người lao động 10,650 10,748 7,520 10,065 10,065
7. Chi phí phải trả 2,694 1,639 156 4,577 3,541
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,628 12,214 1,570 2,996 1,266
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 86,439 84,609 85,083 85,115 84,585
I. Vốn chủ sở hữu 86,439 84,609 85,083 85,115 84,585
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 43,031 43,031 43,031 43,031 43,031
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,292 8,292 8,292 8,292 8,292
3. Vốn khác của chủ sở hữu 12,261 12,261 12,261 12,261 12,261
4. Cổ phiếu quỹ -4,001 -4,001 -4,001 -4,001 -4,001
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 13,017 13,517 13,517 13,517 13,517
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,840 11,510 11,984 12,016 11,485
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,354 2,252 2,039 1,901 1,844
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 123,800 137,341 124,278 122,386 117,150