Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18,524
|
70,736
|
17,023
|
83,747
|
11,939
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
18,524
|
70,736
|
17,023
|
83,747
|
11,939
|
Giá vốn hàng bán
|
13,107
|
51,364
|
9,822
|
74,648
|
7,308
|
Lợi nhuận gộp
|
5,417
|
19,372
|
7,201
|
9,099
|
4,631
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
833
|
890
|
855
|
1,385
|
878
|
Chi phí tài chính
|
1,054
|
1,244
|
1,236
|
2,186
|
1,147
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
80
|
117
|
209
|
199
|
113
|
Chi phí bán hàng
|
2,487
|
9,468
|
3,420
|
4,744
|
1,719
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,884
|
3,930
|
3,267
|
3,046
|
1,895
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
825
|
5,620
|
133
|
509
|
748
|
Thu nhập khác
|
345
|
500
|
491
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
65
|
0
|
86
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
345
|
435
|
491
|
-86
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,170
|
6,055
|
623
|
423
|
748
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
234
|
1,211
|
125
|
85
|
150
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
234
|
1,211
|
125
|
85
|
150
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
936
|
4,844
|
499
|
338
|
598
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
936
|
4,844
|
499
|
338
|
598
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|