単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18,524 70,736 17,023 83,747 11,939
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 18,524 70,736 17,023 83,747 11,939
Giá vốn hàng bán 13,107 51,364 9,822 74,648 7,308
Lợi nhuận gộp 5,417 19,372 7,201 9,099 4,631
Doanh thu hoạt động tài chính 833 890 855 1,385 878
Chi phí tài chính 1,054 1,244 1,236 2,186 1,147
Trong đó: Chi phí lãi vay 80 117 209 199 113
Chi phí bán hàng 2,487 9,468 3,420 4,744 1,719
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,884 3,930 3,267 3,046 1,895
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 825 5,620 133 509 748
Thu nhập khác 345 500 491 0 0
Chi phí khác 0 65 0 86 0
Lợi nhuận khác 345 435 491 -86 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,170 6,055 623 423 748
Chi phí thuế TNDN hiện hành 234 1,211 125 85 150
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 234 1,211 125 85 150
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 936 4,844 499 338 598
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 936 4,844 499 338 598
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)