単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 82,454 18,524 70,736 17,023 83,747
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 82,454 18,524 70,736 17,023 83,747
Giá vốn hàng bán 67,612 13,107 51,364 9,822 74,648
Lợi nhuận gộp 14,842 5,417 19,372 7,201 9,099
Doanh thu hoạt động tài chính 756 833 890 855 1,385
Chi phí tài chính 695 1,054 1,244 1,236 2,186
Trong đó: Chi phí lãi vay 154 80 117 209 199
Chi phí bán hàng 5,839 2,487 9,468 3,420 4,744
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,046 1,884 3,930 3,267 3,046
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,019 825 5,620 133 509
Thu nhập khác 145 345 500 491 0
Chi phí khác 203 0 65 0 86
Lợi nhuận khác -58 345 435 491 -86
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,961 1,170 6,055 623 423
Chi phí thuế TNDN hiện hành 992 234 1,211 125 85
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 992 234 1,211 125 85
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,969 936 4,844 499 338
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,969 936 4,844 499 338
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)