単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 191,835 190,205 188,606 189,364 190,030
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 516 0 0 0
Doanh thu thuần 191,835 189,689 188,606 189,364 190,030
Giá vốn hàng bán 151,122 151,581 155,280 145,407 148,969
Lợi nhuận gộp 40,714 38,108 33,326 43,957 41,061
Doanh thu hoạt động tài chính 2,263 3,903 5,648 5,141 3,942
Chi phí tài chính 2,708 3,214 6,354 5,086 5,201
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,383 933 1,325 1,137 605
Chi phí bán hàng 14,015 15,690 13,292 17,411 15,052
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,920 11,254 7,573 14,128 12,117
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,333 11,852 11,755 12,474 12,633
Thu nhập khác 675 99 2 640 1,336
Chi phí khác 105 131 127 460 151
Lợi nhuận khác 570 -33 -125 180 1,184
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,902 11,820 11,630 12,654 13,817
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,754 2,224 2,408 2,555 4,666
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,754 2,224 2,408 2,555 4,666
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,149 9,596 9,222 10,099 9,151
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,149 9,596 9,222 10,099 9,151
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)