I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
207,334
|
210,966
|
180,972
|
196,295
|
202,193
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-145,013
|
-126,382
|
-126,811
|
-123,372
|
-162,810
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-18,916
|
-23,016
|
-29,116
|
-21,957
|
-26,126
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,383
|
-933
|
-1,312
|
-1,137
|
-605
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,163
|
-1,600
|
-1,010
|
-3,300
|
-4,180
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
13,312
|
5,139
|
1,676
|
5,731
|
6,723
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-18,948
|
-8,205
|
-24,696
|
-18,927
|
-13,798
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,223
|
55,967
|
-297
|
33,332
|
1,397
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,404
|
-3,988
|
-6,241
|
-3,511
|
-7,789
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
795
|
|
104
|
829
|
1,349
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-40,500
|
-64,000
|
-35,000
|
-122,000
|
-173,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
21,500
|
17,000
|
70,000
|
109,000
|
154,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,873
|
2,087
|
2,626
|
1,687
|
2,290
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17,736
|
-48,901
|
31,489
|
-13,995
|
-23,149
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
96,151
|
75,214
|
80,984
|
86,129
|
76,086
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-99,987
|
-84,745
|
-92,133
|
-85,810
|
-77,512
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,347
|
-7,347
|
-7,347
|
-6,122
|
-7,347
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11,183
|
-16,878
|
-18,495
|
-5,803
|
-8,772
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,304
|
-9,812
|
12,697
|
13,534
|
-30,525
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25,809
|
31,375
|
21,268
|
33,896
|
47,606
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
262
|
-294
|
-70
|
176
|
358
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31,375
|
21,268
|
33,896
|
47,606
|
17,440
|