単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 72,899 26,951 71,103 22,084 82,054
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -31,547 -35,750 -40,508 -27,001 -67,782
3. Tiền chi trả cho người lao động -5,256 -13,820 -5,378 -2,781 -1,740
4. Tiền chi trả lãi vay -154 -80 -117 -208 -199
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1,000 -1,000 -3,180
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng -500 500
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,897 1,434 1,765 1,135 2,382
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -662 -11,182 -1,512 -14,515 9,018
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 36,177 -32,448 24,853 -21,787 20,554
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -468 -2,483 -255 -4,220 -614
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 160 379 356 491 123
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -16,000 -43,000 -40,000 -71,000 -47,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 17,000 58,000 29,000 85,000 45,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 651 674 390 583
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 692 13,547 -10,225 10,661 -1,908
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 21,163 18,905 14,657 15,596 26,929
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -23,423 -12,694 -18,480 -6,952 -39,386
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7,347
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2,260 6,211 -3,824 1,297 -12,456
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 34,609 -12,690 10,805 -9,829 6,189
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12,914 47,606 34,836 20,641 11,250
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 83 -81 438
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 47,606 34,836 45,641 11,250 17,440