I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
72,899
|
26,951
|
71,103
|
22,084
|
82,054
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-31,547
|
-35,750
|
-40,508
|
-27,001
|
-67,782
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,256
|
-13,820
|
-5,378
|
-2,781
|
-1,740
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-154
|
-80
|
-117
|
-208
|
-199
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,000
|
|
|
-1,000
|
-3,180
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
-500
|
500
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,897
|
1,434
|
1,765
|
1,135
|
2,382
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-662
|
-11,182
|
-1,512
|
-14,515
|
9,018
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
36,177
|
-32,448
|
24,853
|
-21,787
|
20,554
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-468
|
-2,483
|
-255
|
-4,220
|
-614
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
160
|
379
|
356
|
491
|
123
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-16,000
|
-43,000
|
-40,000
|
-71,000
|
-47,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
17,000
|
58,000
|
29,000
|
85,000
|
45,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
651
|
674
|
390
|
583
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
692
|
13,547
|
-10,225
|
10,661
|
-1,908
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
21,163
|
18,905
|
14,657
|
15,596
|
26,929
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-23,423
|
-12,694
|
-18,480
|
-6,952
|
-39,386
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-7,347
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,260
|
6,211
|
-3,824
|
1,297
|
-12,456
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
34,609
|
-12,690
|
10,805
|
-9,829
|
6,189
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12,914
|
47,606
|
34,836
|
20,641
|
11,250
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
83
|
-81
|
|
438
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
47,606
|
34,836
|
45,641
|
11,250
|
17,440
|