Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 191,835 190,205 188,606 189,364 190,030
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 516 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 191,835 189,689 188,606 189,364 190,030
4. Giá vốn hàng bán 151,122 151,581 155,280 145,407 148,969
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 40,714 38,108 33,326 43,957 41,061
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,263 3,903 5,648 5,141 3,942
7. Chi phí tài chính 2,708 3,214 6,354 5,086 5,201
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,383 933 1,325 1,137 605
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 14,015 15,690 13,292 17,411 15,052
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,920 11,254 7,573 14,128 12,117
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11,333 11,852 11,755 12,474 12,633
12. Thu nhập khác 675 99 2 640 1,336
13. Chi phí khác 105 131 127 460 151
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 570 -33 -125 180 1,184
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11,902 11,820 11,630 12,654 13,817
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,754 2,224 2,408 2,555 4,666
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,754 2,224 2,408 2,555 4,666
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10,149 9,596 9,222 10,099 9,151
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10,149 9,596 9,222 10,099 9,151