1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.564.161
|
847.511
|
684.261
|
648.143
|
662.275
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.564.161
|
847.511
|
684.261
|
648.143
|
662.275
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.441.170
|
711.006
|
527.634
|
489.640
|
467.313
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
122.991
|
136.505
|
156.628
|
158.503
|
194.962
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
116.253
|
48.482
|
23.467
|
23.760
|
17.788
|
7. Chi phí tài chính
|
103.036
|
10.093
|
6.624
|
5.389
|
-2.543
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
123
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
65.057
|
67.879
|
72.998
|
77.495
|
86.505
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
71.151
|
107.015
|
100.472
|
99.379
|
128.788
|
12. Thu nhập khác
|
21.169
|
14.131
|
19.362
|
17.589
|
24.455
|
13. Chi phí khác
|
6.481
|
5.730
|
1.034
|
1.723
|
3.495
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
14.688
|
8.401
|
18.329
|
15.865
|
20.960
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
85.838
|
115.417
|
118.800
|
115.244
|
149.747
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18.026
|
24.551
|
23.985
|
23.339
|
30.535
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
18.026
|
24.551
|
23.985
|
23.339
|
30.535
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
67.813
|
90.866
|
94.815
|
91.905
|
119.212
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
67.813
|
90.866
|
94.815
|
91.905
|
119.212
|