I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2,557,663
|
1,605,251
|
671,402
|
726,630
|
722,745
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3,431,332
|
-1,120,261
|
-318,812
|
-551,076
|
-308,397
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-97,215
|
-111,741
|
-121,017
|
-126,676
|
-153,773
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-15,700
|
-29,398
|
-22,809
|
-24,121
|
-29,798
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
31,902
|
174,301
|
105,251
|
23,829
|
26,531
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-109,968
|
-191,644
|
-205,151
|
-77,742
|
-105,009
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,064,650
|
326,508
|
108,864
|
-29,155
|
152,301
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,356
|
-17,188
|
-10,738
|
-15,219
|
-2,676
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
1,192
|
1,640
|
301
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-175,000
|
-160,000
|
-135,000
|
-198,000
|
-240,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
956,399
|
140,000
|
215,000
|
275,000
|
138,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-217,942
|
-100,000
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
24,838
|
10,298
|
18,105
|
38,339
|
5,091
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
801,881
|
-244,832
|
-11,441
|
101,761
|
-99,284
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
337,499
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
30,000
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
-30,000
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-80,130
|
-75,039
|
-75,052
|
-75,045
|
-74,999
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
257,369
|
-75,039
|
-75,052
|
-75,045
|
-74,999
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,400
|
6,636
|
22,370
|
-2,439
|
-21,983
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28,462
|
23,020
|
29,513
|
52,081
|
24,768
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-43
|
-143
|
198
|
126
|
200
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23,020
|
29,513
|
52,081
|
49,768
|
27,985
|