|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
145,876
|
243,568
|
225,358
|
247,018
|
185,657
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-55,592
|
-82,988
|
-70,311
|
-128,100
|
-68,835
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-33,393
|
-52,255
|
-40,795
|
-28,434
|
-33,204
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-18,800
|
-5,570
|
|
-7,400
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,775
|
8,144
|
8,881
|
6,866
|
39,274
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-22,167
|
-48,119
|
-22,234
|
-11,818
|
-15,702
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40,499
|
49,550
|
95,329
|
85,532
|
99,790
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-138
|
-88
|
-41
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
-540
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-145,000
|
-45,000
|
-140,000
|
-110,000
|
-122,700
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
70,000
|
|
70,000
|
125,000
|
65,000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-35,000
|
-68,405
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
6,360
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,603
|
9
|
2,317
|
-2,317
|
2,788
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-73,397
|
-45,129
|
-102,770
|
-49,402
|
-55,452
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-74,986
|
-5
|
-44
|
|
-75,046
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-74,986
|
-5
|
-44
|
|
-75,046
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-107,884
|
4,415
|
-7,486
|
36,130
|
-30,707
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
131,469
|
23,585
|
27,985
|
20,499
|
56,886
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-15
|
|
257
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23,585
|
27,985
|
20,499
|
56,886
|
26,178
|