単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 430,171 398,895 465,507 492,526 441,275
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 131,469 23,585 27,985 20,499 56,886
1. Tiền 121,469 23,585 27,985 20,499 36,886
2. Các khoản tương đương tiền 10,000 0 0 0 20,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 206,000 281,000 185,000 255,000 240,000
1. Đầu tư ngắn hạn 141,000 141,000 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,530 53,017 208,858 175,230 100,691
1. Phải thu khách hàng 50,226 48,926 171,233 135,509 68,677
2. Trả trước cho người bán 2,175 2,472 6,536 2,646 2,337
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,167 11,657 41,128 47,114 39,715
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,038 -10,038 -10,038 -10,038 -10,038
IV. Tổng hàng tồn kho 39,896 39,241 40,472 38,505 38,277
1. Hàng tồn kho 39,896 39,241 40,472 38,505 38,277
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,277 2,053 3,192 3,292 5,421
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,277 2,053 2,064 3,292 5,421
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 1,127 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 691,095 679,783 671,691 699,360 757,175
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 138,006 130,419 122,968 115,573 108,142
1. Tài sản cố định hữu hình 137,966 130,389 122,948 115,564 108,142
- Nguyên giá 625,539 625,539 625,664 620,369 611,148
- Giá trị hao mòn lũy kế -487,573 -495,150 -502,715 -504,805 -503,006
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 40 30 20 10 0
- Nguyên giá 4,230 4,230 4,230 4,230 4,230
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,190 -4,200 -4,210 -4,220 -4,230
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 482,471 482,471 485,823 520,823 589,228
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,207 2,207 2,207 2,207 2,207
3. Đầu tư dài hạn khác 506,586 506,586 506,586 541,586 609,991
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -26,322 -26,322 -22,971 -22,971 -22,971
V. Tổng tài sản dài hạn khác 33,819 30,342 26,040 26,268 22,951
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,819 30,342 26,040 26,268 22,951
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,121,267 1,078,679 1,137,198 1,191,886 1,198,450
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 188,546 124,614 158,122 176,071 219,944
I. Nợ ngắn hạn 188,546 124,614 158,122 176,071 219,944
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 19,499 18,326 20,407 15,693 19,603
4. Người mua trả tiền trước 1,149 3,374 1,554 4,217 2,197
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,181 15,342 8,382 12,216 32,438
6. Phải trả người lao động 35,221 33,411 54,206 54,688 36,333
7. Chi phí phải trả 1,456 3,480 1,055 3,652 3,446
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 106,804 43,950 65,326 82,704 112,645
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 932,721 954,065 979,076 1,015,815 978,506
I. Vốn chủ sở hữu 932,721 954,065 979,076 1,015,815 978,506
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 750,499 750,499 750,499 750,499 750,499
2. Thặng dư vốn cổ phần 87,100 87,100 87,100 87,100 87,100
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 95,122 116,466 141,477 178,216 140,907
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,096 6,445 6,063 2,618 12,230
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,121,267 1,078,679 1,137,198 1,191,886 1,198,450