単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 163,618 139,714 196,057 182,990 165,641
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 163,618 139,714 196,057 182,990 165,641
Giá vốn hàng bán 105,313 99,400 155,739 123,674 100,391
Lợi nhuận gộp 58,305 40,314 40,318 59,316 65,250
Doanh thu hoạt động tài chính 3,830 260 13,630 2,654 3,894
Chi phí tài chính 21 20 -2,596 0 1
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,235 18,020 30,322 24,099 10,737
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 45,878 22,534 26,222 37,871 58,406
Thu nhập khác 8,515 4,466 7,763 8,717 6,706
Chi phí khác 641 272 2,268 664 458
Lợi nhuận khác 7,874 4,194 5,495 8,053 6,248
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 53,752 26,728 31,718 45,924 64,654
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,935 5,384 6,707 9,185 12,901
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 10,935 5,384 6,707 9,185 12,901
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 42,817 21,344 25,011 36,739 51,753
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 42,817 21,344 25,011 36,739 51,753
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)