単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 139,714 196,057 182,990 165,641 157,539
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 139,714 196,057 182,990 165,641 157,539
Giá vốn hàng bán 99,400 155,739 123,674 100,391 115,245
Lợi nhuận gộp 40,314 40,318 59,316 65,250 42,294
Doanh thu hoạt động tài chính 260 13,630 2,654 3,894 3,704
Chi phí tài chính 20 -2,596 0 1 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,020 30,322 24,099 10,737 18,878
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 22,534 26,222 37,871 58,406 27,120
Thu nhập khác 4,466 7,763 8,717 6,706 5,233
Chi phí khác 272 2,268 664 458 284
Lợi nhuận khác 4,194 5,495 8,053 6,248 4,949
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 26,728 31,718 45,924 64,654 32,068
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,384 6,707 9,185 12,901 6,414
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 5,384 6,707 9,185 12,901 6,414
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,344 25,011 36,739 51,753 25,655
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 21,344 25,011 36,739 51,753 25,655
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)