Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
162,886
|
163,618
|
139,714
|
196,057
|
182,990
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
162,886
|
163,618
|
139,714
|
196,057
|
182,990
|
Giá vốn hàng bán
|
106,861
|
105,313
|
99,400
|
155,739
|
123,674
|
Lợi nhuận gộp
|
56,025
|
58,305
|
40,314
|
40,318
|
59,316
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
68
|
3,830
|
260
|
13,630
|
2,654
|
Chi phí tài chính
|
11
|
21
|
20
|
-2,596
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,927
|
16,235
|
18,020
|
30,322
|
24,099
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,154
|
45,878
|
22,534
|
26,222
|
37,871
|
Thu nhập khác
|
3,711
|
8,515
|
4,466
|
7,763
|
8,717
|
Chi phí khác
|
315
|
641
|
272
|
2,268
|
664
|
Lợi nhuận khác
|
3,396
|
7,874
|
4,194
|
5,495
|
8,053
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
37,550
|
53,752
|
26,728
|
31,718
|
45,924
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,510
|
10,935
|
5,384
|
6,707
|
9,185
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,510
|
10,935
|
5,384
|
6,707
|
9,185
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
30,040
|
42,817
|
21,344
|
25,011
|
36,739
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
30,040
|
42,817
|
21,344
|
25,011
|
36,739
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|