単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 162,886 163,618 139,714 196,057 182,990
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 162,886 163,618 139,714 196,057 182,990
Giá vốn hàng bán 106,861 105,313 99,400 155,739 123,674
Lợi nhuận gộp 56,025 58,305 40,314 40,318 59,316
Doanh thu hoạt động tài chính 68 3,830 260 13,630 2,654
Chi phí tài chính 11 21 20 -2,596 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,927 16,235 18,020 30,322 24,099
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 34,154 45,878 22,534 26,222 37,871
Thu nhập khác 3,711 8,515 4,466 7,763 8,717
Chi phí khác 315 641 272 2,268 664
Lợi nhuận khác 3,396 7,874 4,194 5,495 8,053
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 37,550 53,752 26,728 31,718 45,924
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,510 10,935 5,384 6,707 9,185
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 7,510 10,935 5,384 6,707 9,185
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 30,040 42,817 21,344 25,011 36,739
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 30,040 42,817 21,344 25,011 36,739
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)