単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,564,161 847,511 684,261 648,143 662,275
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,564,161 847,511 684,261 648,143 662,275
Giá vốn hàng bán 1,441,170 711,006 527,634 489,640 467,313
Lợi nhuận gộp 122,991 136,505 156,628 158,503 194,962
Doanh thu hoạt động tài chính 116,253 48,482 23,467 23,760 17,788
Chi phí tài chính 103,036 10,093 6,624 5,389 -2,543
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 123 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 65,057 67,879 72,998 77,495 86,505
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 71,151 107,015 100,472 99,379 128,788
Thu nhập khác 21,169 14,131 19,362 17,589 24,455
Chi phí khác 6,481 5,730 1,034 1,723 3,495
Lợi nhuận khác 14,688 8,401 18,329 15,865 20,960
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 85,838 115,417 118,800 115,244 149,747
Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,026 24,551 23,985 23,339 30,535
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 18,026 24,551 23,985 23,339 30,535
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 67,813 90,866 94,815 91,905 119,212
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 67,813 90,866 94,815 91,905 119,212
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)