TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
127,701
|
133,009
|
118,574
|
93,319
|
128,452
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,752
|
8,519
|
13,148
|
6,230
|
9,613
|
1. Tiền
|
11,752
|
8,519
|
13,148
|
6,230
|
9,613
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
49,827
|
50,520
|
46,114
|
53,955
|
62,675
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
56,709
|
57,329
|
52,696
|
58,126
|
66,992
|
2. Trả trước cho người bán
|
25
|
99
|
331
|
425
|
207
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,852
|
1,802
|
1,763
|
1,804
|
1,877
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,759
|
-8,710
|
-8,677
|
-6,401
|
-6,401
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
50,776
|
66,795
|
54,725
|
31,289
|
41,692
|
1. Hàng tồn kho
|
51,048
|
67,067
|
54,996
|
31,560
|
41,963
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-271
|
-271
|
-271
|
-271
|
-271
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15,345
|
7,175
|
4,587
|
1,846
|
14,473
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
14,919
|
6,749
|
4,160
|
1,647
|
13,462
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
800
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
426
|
426
|
426
|
199
|
211
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
459,702
|
451,524
|
438,238
|
419,184
|
409,102
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
430,143
|
413,364
|
400,578
|
384,642
|
367,689
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
430,143
|
413,364
|
400,578
|
384,642
|
367,689
|
- Nguyên giá
|
1,423,331
|
1,423,331
|
1,427,522
|
1,428,336
|
1,428,336
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-993,188
|
-1,009,967
|
-1,026,944
|
-1,043,694
|
-1,060,647
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
191
|
193
|
365
|
370
|
2,805
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
191
|
193
|
365
|
370
|
2,805
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29,369
|
37,967
|
37,295
|
34,171
|
38,607
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
29,369
|
37,967
|
37,295
|
34,171
|
38,607
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
587,403
|
584,534
|
556,812
|
512,503
|
537,554
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
309,757
|
316,747
|
313,441
|
252,288
|
279,366
|
I. Nợ ngắn hạn
|
269,441
|
268,314
|
276,151
|
211,586
|
238,663
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
118,101
|
111,789
|
96,051
|
66,759
|
96,979
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
126,662
|
123,539
|
123,358
|
100,918
|
103,247
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,144
|
5,517
|
11,647
|
10,162
|
13,748
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,154
|
11,629
|
10,472
|
14,554
|
13,451
|
6. Phải trả người lao động
|
3,808
|
3,559
|
5,303
|
10,668
|
3,735
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,755
|
2,581
|
2,631
|
794
|
1,367
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
768
|
1,029
|
19,271
|
1,288
|
1,553
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,050
|
8,636
|
7,382
|
6,409
|
4,550
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
34
|
34
|
34
|
34
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
40,316
|
48,433
|
37,290
|
40,702
|
40,702
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
40,316
|
48,433
|
37,290
|
40,702
|
40,702
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
277,646
|
267,786
|
243,371
|
260,214
|
258,188
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
277,646
|
267,786
|
243,371
|
260,214
|
258,188
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27,646
|
17,786
|
-6,629
|
10,214
|
8,188
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
34,005
|
26,245
|
6,245
|
6,245
|
10,214
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-6,359
|
-8,458
|
-12,873
|
3,969
|
-2,026
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
587,403
|
584,534
|
556,812
|
512,503
|
537,554
|