1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
665.132
|
660.550
|
717.275
|
618.109
|
592.694
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
665.132
|
660.550
|
717.275
|
618.109
|
592.694
|
4. Giá vốn hàng bán
|
554.021
|
548.659
|
603.392
|
531.482
|
541.553
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
111.111
|
111.891
|
113.883
|
86.626
|
51.141
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10
|
7
|
12
|
14
|
11
|
7. Chi phí tài chính
|
44.297
|
31.944
|
22.535
|
19.286
|
13.567
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37.777
|
26.560
|
16.824
|
10.646
|
8.494
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
10.174
|
9.682
|
13.235
|
12.974
|
12.153
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.149
|
23.256
|
27.308
|
24.178
|
21.181
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
37.501
|
47.016
|
50.817
|
30.203
|
4.250
|
12. Thu nhập khác
|
10
|
80
|
6
|
653
|
6
|
13. Chi phí khác
|
317
|
6
|
112
|
595
|
60
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-307
|
74
|
-106
|
59
|
-53
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
37.194
|
47.090
|
50.711
|
30.261
|
4.197
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.199
|
2.367
|
2.556
|
2.333
|
227
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.199
|
2.367
|
2.556
|
2.333
|
227
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
35.995
|
44.723
|
48.155
|
27.928
|
3.969
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
4.099
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
35.995
|
40.624
|
48.155
|
27.928
|
3.969
|