Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
204,856
|
119,792
|
120,173
|
131,655
|
221,073
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
204,856
|
119,792
|
120,173
|
131,655
|
221,073
|
Giá vốn hàng bán
|
168,828
|
115,525
|
110,683
|
125,496
|
189,848
|
Lợi nhuận gộp
|
36,029
|
4,267
|
9,490
|
6,159
|
31,225
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
2
|
2
|
3
|
3
|
Chi phí tài chính
|
4,266
|
3,231
|
3,257
|
3,288
|
3,792
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,356
|
2,264
|
746
|
2,075
|
1,862
|
Chi phí bán hàng
|
3,947
|
2,294
|
4,065
|
2,302
|
3,492
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,651
|
5,103
|
4,272
|
4,937
|
6,868
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,167
|
-6,359
|
-2,102
|
-4,365
|
17,076
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
6
|
0
|
|
Chi phí khác
|
566
|
0
|
4
|
50
|
6
|
Lợi nhuận khác
|
-566
|
0
|
3
|
-50
|
-6
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
19,601
|
-6,359
|
-2,099
|
-4,415
|
17,070
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,819
|
0
|
|
|
227
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,819
|
0
|
|
|
227
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
17,782
|
-6,359
|
-2,099
|
-4,415
|
16,843
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
17,782
|
-6,359
|
-2,099
|
-4,415
|
16,843
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|