単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 204,856 119,792 120,173 131,655 221,073
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 204,856 119,792 120,173 131,655 221,073
Giá vốn hàng bán 168,828 115,525 110,683 125,496 189,848
Lợi nhuận gộp 36,029 4,267 9,490 6,159 31,225
Doanh thu hoạt động tài chính 3 2 2 3 3
Chi phí tài chính 4,266 3,231 3,257 3,288 3,792
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,356 2,264 746 2,075 1,862
Chi phí bán hàng 3,947 2,294 4,065 2,302 3,492
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,651 5,103 4,272 4,937 6,868
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20,167 -6,359 -2,102 -4,365 17,076
Thu nhập khác 0 0 6 0
Chi phí khác 566 0 4 50 6
Lợi nhuận khác -566 0 3 -50 -6
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,601 -6,359 -2,099 -4,415 17,070
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,819 0 227
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,819 0 227
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,782 -6,359 -2,099 -4,415 16,843
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,782 -6,359 -2,099 -4,415 16,843
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)