単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 120,173 131,655 221,073 132,168 163,012
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 120,173 131,655 221,073 132,168 163,012
Giá vốn hàng bán 110,683 125,496 189,848 123,073 141,291
Lợi nhuận gộp 9,490 6,159 31,225 9,095 21,721
Doanh thu hoạt động tài chính 2 3 3 3 4
Chi phí tài chính 3,257 3,288 3,792 3,391 3,329
Trong đó: Chi phí lãi vay 746 2,075 1,862 1,922 1,724
Chi phí bán hàng 4,065 2,302 3,492 2,774 3,444
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,272 4,937 6,868 4,959 5,747
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,102 -4,365 17,076 -2,026 9,206
Thu nhập khác 6 0
Chi phí khác 4 50 6 0
Lợi nhuận khác 3 -50 -6 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,099 -4,415 17,070 -2,026 9,206
Chi phí thuế TNDN hiện hành 227 368
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 227 368
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,099 -4,415 16,843 -2,026 8,838
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,099 -4,415 16,843 -2,026 8,838
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)