I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-2,099
|
-4,415
|
17,070
|
-2,026
|
9,206
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19,023
|
19,019
|
16,329
|
18,871
|
18,399
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16,779
|
16,977
|
16,750
|
16,953
|
16,960
|
- Các khoản dự phòng
|
-48
|
-33
|
-2,276
|
|
-281
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2
|
|
-6
|
-3
|
-4
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,294
|
2,075
|
1,862
|
1,922
|
1,724
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16,924
|
14,604
|
33,399
|
16,845
|
27,604
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-644
|
4,439
|
-5,338
|
-9,532
|
39,123
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16,019
|
12,070
|
23,436
|
-10,403
|
-15,218
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,264
|
20,913
|
-28,929
|
-1,838
|
-21,377
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-428
|
3,261
|
5,637
|
-18,686
|
10,502
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
-1,367
|
-1,186
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,466
|
-2,023
|
-3,768
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
3
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
-5,130
|
-1,862
|
-1,265
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,141
|
-1,254
|
4,153
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,038
|
52,009
|
23,460
|
-26,841
|
38,183
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3
|
-497
|
-4,505
|
|
-1,843
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
|
6
|
3
|
4
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
-497
|
-4,499
|
3
|
-1,838
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
65,798
|
52,271
|
68,249
|
64,866
|
57,232
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-63,992
|
-79,153
|
-94,128
|
-34,646
|
-88,910
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-20,000
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,806
|
-46,882
|
-25,880
|
30,221
|
-31,678
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,234
|
4,629
|
-6,919
|
3,383
|
4,666
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,752
|
8,519
|
13,148
|
6,230
|
9,613
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,519
|
13,148
|
6,230
|
9,613
|
14,279
|