単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 133,009 118,574 93,319 128,452 105,465
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,519 13,148 6,230 9,613 14,279
1. Tiền 8,519 13,148 6,230 9,613 14,279
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,520 46,114 53,955 62,675 24,413
1. Phải thu khách hàng 57,329 52,696 58,126 66,992 27,388
2. Trả trước cho người bán 99 331 425 207 1,280
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,802 1,763 1,804 1,877 1,865
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,710 -8,677 -6,401 -6,401 -6,120
IV. Tổng hàng tồn kho 66,795 54,725 31,289 41,692 56,910
1. Hàng tồn kho 67,067 54,996 31,560 41,963 57,181
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -271 -271 -271 -271 -271
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,175 4,587 1,846 14,473 9,864
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,749 4,160 1,647 13,462 9,633
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 800 232
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 426 426 199 211 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 451,524 438,238 419,184 409,102 388,514
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 413,364 400,578 384,642 367,689 352,926
1. Tài sản cố định hữu hình 413,364 400,578 384,642 367,689 352,926
- Nguyên giá 1,423,331 1,427,522 1,428,336 1,428,336 1,430,533
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,009,967 -1,026,944 -1,043,694 -1,060,647 -1,077,607
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 37,967 37,295 34,171 38,607 34,370
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,967 37,295 34,171 38,607 34,370
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 584,534 556,812 512,503 537,554 493,980
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 316,747 313,441 252,288 279,366 228,917
I. Nợ ngắn hạn 268,314 276,151 211,586 238,663 188,101
1. Vay và nợ ngắn 111,789 96,051 66,759 96,979 65,187
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 123,539 123,358 100,918 103,247 87,475
4. Người mua trả tiền trước 5,517 11,647 10,162 13,748 9,529
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,629 10,472 14,554 13,451 11,661
6. Phải trả người lao động 3,559 5,303 10,668 3,735 5,554
7. Chi phí phải trả 2,581 2,631 794 1,367 1,783
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,029 19,271 1,288 1,553 1,629
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 48,433 37,290 40,702 40,702 40,817
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 48,433 37,290 40,702 40,702 40,817
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 267,786 243,371 260,214 258,188 265,062
I. Vốn chủ sở hữu 267,786 243,371 260,214 258,188 265,062
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,786 -6,629 10,214 8,188 15,062
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,636 7,382 6,409 4,550 5,283
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 584,534 556,812 512,503 537,554 493,980