単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 665,132 660,550 717,275 618,109 592,694
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 665,132 660,550 717,275 618,109 592,694
Giá vốn hàng bán 554,021 548,659 603,392 531,482 541,553
Lợi nhuận gộp 111,111 111,891 113,883 86,626 51,141
Doanh thu hoạt động tài chính 10 7 12 14 11
Chi phí tài chính 44,297 31,944 22,535 19,286 13,567
Trong đó: Chi phí lãi vay 37,777 26,560 16,824 10,646 8,494
Chi phí bán hàng 10,174 9,682 13,235 12,974 12,153
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,149 23,256 27,308 24,178 21,181
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 37,501 47,016 50,817 30,203 4,250
Thu nhập khác 10 80 6 653 6
Chi phí khác 317 6 112 595 60
Lợi nhuận khác -307 74 -106 59 -53
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 37,194 47,090 50,711 30,261 4,197
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,199 2,367 2,556 2,333 227
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,199 2,367 2,556 2,333 227
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 35,995 44,723 48,155 27,928 3,969
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 4,099 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 35,995 40,624 48,155 27,928 3,969
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)