Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,076,885 4,083,706 5,105,801 4,960,760 4,298,281
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 191,287 122,549 101,303 141,771 31,100
1. Tiền 45,287 121,477 101,303 141,771 31,100
2. Các khoản tương đương tiền 146,000 1,072 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 220,000 1,462,568 283,834 134,142 157,425
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 220,000 1,462,568 283,834 134,142 157,425
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,614,999 1,977,094 4,270,225 4,110,704 3,745,917
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 776,787 583,736 752,384 541,726 547,530
2. Trả trước cho người bán 148,479 266,047 172,255 109,726 47,037
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 67,957 103,761 618,204 518,453 165,406
6. Phải thu ngắn hạn khác 629,673 1,078,655 2,799,189 3,013,412 3,069,745
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,897 -55,105 -71,806 -72,613 -83,800
IV. Tổng hàng tồn kho 31,840 501,892 424,204 556,050 354,389
1. Hàng tồn kho 31,840 501,892 424,204 556,050 354,389
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 18,759 19,604 26,234 18,093 9,451
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,768 17,512 10,683 7,182 4,742
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,518 1,724 13,368 9,604 1,295
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,473 369 2,183 1,308 3,414
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,734,180 2,187,168 2,511,272 2,140,518 2,882,429
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,477,129 1,765,116 2,103,586 1,750,297 2,470,221
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 281,200 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1,477,129 1,483,916 2,127,136 1,773,847 2,493,771
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 -23,550 -23,550 -23,550
II. Tài sản cố định 225,682 234,841 213,945 208,832 185,158
1. Tài sản cố định hữu hình 143,390 140,475 137,773 121,834 111,070
- Nguyên giá 173,760 184,276 195,410 188,346 185,804
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,370 -43,800 -57,636 -66,512 -74,734
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 461 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -461 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 82,292 94,366 76,171 86,999 74,088
- Nguyên giá 117,458 159,473 174,700 216,841 234,947
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,165 -65,107 -98,528 -129,842 -160,859
III. Bất động sản đầu tư 0 134,377 129,873 125,368 176,589
- Nguyên giá 0 135,127 135,127 135,127 191,652
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -751 -5,255 -9,759 -15,063
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,913 6,725 24,922 6,595 3,706
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,913 6,725 24,922 6,595 3,706
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 24,455 46,109 38,947 48,410 46,247
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,455 46,109 37,060 48,410 46,247
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 1,887 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 1,015 508
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,811,065 6,270,874 7,617,072 7,101,278 7,180,710
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,766,767 2,832,542 2,002,179 1,480,744 1,519,100
I. Nợ ngắn hạn 1,314,879 1,879,798 1,996,522 1,123,000 1,446,245
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 370,881 765,747 1,003,077 433,183 946,017
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 155,392 93,971 139,913 109,589 133,411
4. Người mua trả tiền trước 91,285 137,207 31,062 19,931 9,251
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 119,196 253,033 161,395 106,967 100,954
6. Phải trả người lao động 87,217 70,932 87,395 26,176 64,768
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 48,769 93,060 119,781 68,808 27,540
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,392 14,739 11,862 101,864 31,303
11. Phải trả ngắn hạn khác 396,394 408,163 417,338 248,617 125,137
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 37,354 42,945 24,699 7,865 7,865
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 451,887 952,744 5,657 357,743 72,855
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1,887 2,744 3,385 3,758 4,288
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 450,000 950,000 2,273 353,985 512
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 68,055
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,044,298 3,438,332 5,614,893 5,620,535 5,661,610
I. Vốn chủ sở hữu 2,044,298 3,438,332 5,614,893 5,620,535 5,661,610
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 800,000 2,015,996 4,636,785 4,636,785 4,636,785
2. Thặng dư vốn cổ phần 150,000 149,799 149,799 149,799 149,799
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 45,244 54,125 54,125 54,125 54,125
5. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 69,420 99,974 124,561 143,650 143,650
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 950,114 1,091,344 617,131 594,160 634,936
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 656,349 632,269 426,244 592,142 593,888
- LNST chưa phân phối kỳ này 293,765 459,074 190,887 2,018 41,048
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 29,521 27,095 32,493 42,017 42,316
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,811,065 6,270,874 7,617,072 7,101,278 7,180,710