TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,076,885
|
4,083,706
|
5,105,801
|
4,960,760
|
4,298,281
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
191,287
|
122,549
|
101,303
|
141,771
|
31,100
|
1. Tiền
|
45,287
|
121,477
|
101,303
|
141,771
|
31,100
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
146,000
|
1,072
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
220,000
|
1,462,568
|
283,834
|
134,142
|
157,425
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
220,000
|
1,462,568
|
283,834
|
134,142
|
157,425
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,614,999
|
1,977,094
|
4,270,225
|
4,110,704
|
3,745,917
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
776,787
|
583,736
|
752,384
|
541,726
|
547,530
|
2. Trả trước cho người bán
|
148,479
|
266,047
|
172,255
|
109,726
|
47,037
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
67,957
|
103,761
|
618,204
|
518,453
|
165,406
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
629,673
|
1,078,655
|
2,799,189
|
3,013,412
|
3,069,745
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,897
|
-55,105
|
-71,806
|
-72,613
|
-83,800
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
31,840
|
501,892
|
424,204
|
556,050
|
354,389
|
1. Hàng tồn kho
|
31,840
|
501,892
|
424,204
|
556,050
|
354,389
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18,759
|
19,604
|
26,234
|
18,093
|
9,451
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,768
|
17,512
|
10,683
|
7,182
|
4,742
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,518
|
1,724
|
13,368
|
9,604
|
1,295
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,473
|
369
|
2,183
|
1,308
|
3,414
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,734,180
|
2,187,168
|
2,511,272
|
2,140,518
|
2,882,429
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,477,129
|
1,765,116
|
2,103,586
|
1,750,297
|
2,470,221
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
281,200
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1,477,129
|
1,483,916
|
2,127,136
|
1,773,847
|
2,493,771
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-23,550
|
-23,550
|
-23,550
|
II. Tài sản cố định
|
225,682
|
234,841
|
213,945
|
208,832
|
185,158
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
143,390
|
140,475
|
137,773
|
121,834
|
111,070
|
- Nguyên giá
|
173,760
|
184,276
|
195,410
|
188,346
|
185,804
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30,370
|
-43,800
|
-57,636
|
-66,512
|
-74,734
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
461
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-461
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
82,292
|
94,366
|
76,171
|
86,999
|
74,088
|
- Nguyên giá
|
117,458
|
159,473
|
174,700
|
216,841
|
234,947
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35,165
|
-65,107
|
-98,528
|
-129,842
|
-160,859
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
134,377
|
129,873
|
125,368
|
176,589
|
- Nguyên giá
|
0
|
135,127
|
135,127
|
135,127
|
191,652
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-751
|
-5,255
|
-9,759
|
-15,063
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6,913
|
6,725
|
24,922
|
6,595
|
3,706
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6,913
|
6,725
|
24,922
|
6,595
|
3,706
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
24,455
|
46,109
|
38,947
|
48,410
|
46,247
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
24,455
|
46,109
|
37,060
|
48,410
|
46,247
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
1,887
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
1,015
|
508
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,811,065
|
6,270,874
|
7,617,072
|
7,101,278
|
7,180,710
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,766,767
|
2,832,542
|
2,002,179
|
1,480,744
|
1,519,100
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,314,879
|
1,879,798
|
1,996,522
|
1,123,000
|
1,446,245
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
370,881
|
765,747
|
1,003,077
|
433,183
|
946,017
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
155,392
|
93,971
|
139,913
|
109,589
|
133,411
|
4. Người mua trả tiền trước
|
91,285
|
137,207
|
31,062
|
19,931
|
9,251
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
119,196
|
253,033
|
161,395
|
106,967
|
100,954
|
6. Phải trả người lao động
|
87,217
|
70,932
|
87,395
|
26,176
|
64,768
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
48,769
|
93,060
|
119,781
|
68,808
|
27,540
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
8,392
|
14,739
|
11,862
|
101,864
|
31,303
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
396,394
|
408,163
|
417,338
|
248,617
|
125,137
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
37,354
|
42,945
|
24,699
|
7,865
|
7,865
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
451,887
|
952,744
|
5,657
|
357,743
|
72,855
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1,887
|
2,744
|
3,385
|
3,758
|
4,288
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
450,000
|
950,000
|
2,273
|
353,985
|
512
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
68,055
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,044,298
|
3,438,332
|
5,614,893
|
5,620,535
|
5,661,610
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,044,298
|
3,438,332
|
5,614,893
|
5,620,535
|
5,661,610
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
800,000
|
2,015,996
|
4,636,785
|
4,636,785
|
4,636,785
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
150,000
|
149,799
|
149,799
|
149,799
|
149,799
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
45,244
|
54,125
|
54,125
|
54,125
|
54,125
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
69,420
|
99,974
|
124,561
|
143,650
|
143,650
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
950,114
|
1,091,344
|
617,131
|
594,160
|
634,936
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
656,349
|
632,269
|
426,244
|
592,142
|
593,888
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
293,765
|
459,074
|
190,887
|
2,018
|
41,048
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
29,521
|
27,095
|
32,493
|
42,017
|
42,316
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,811,065
|
6,270,874
|
7,617,072
|
7,101,278
|
7,180,710
|