Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.856.233 2.764.961 2.914.288 3.067.816 2.910.242
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 289.675 145.051 341.011 356.677 473.343
1. Tiền 289.675 145.051 341.011 356.677 473.343
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 887.271 1.043.220 1.142.222 943.481 775.211
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 840.291 920.027 1.034.351 840.093 758.234
2. Trả trước cho người bán 39.764 111.453 101.673 115.593 76.778
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 33.758 38.281 46.006 27.424 27.959
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26.541 -26.541 -39.808 -39.629 -87.760
IV. Tổng hàng tồn kho 1.313.327 1.200.743 1.048.013 1.343.549 1.220.500
1. Hàng tồn kho 1.313.327 1.200.743 1.048.013 1.343.549 1.220.500
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 365.961 375.947 383.043 424.107 441.188
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.321 3.126 3.072 4.201 2.169
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 355.344 362.131 365.753 406.331 421.977
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 8.295 10.691 14.217 13.575 17.042
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.021.747 1.005.052 976.279 928.118 907.410
I. Các khoản phải thu dài hạn 988 988 988 988 988
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 988 988 988 988 988
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 946.697 921.963 878.714 836.889 823.790
1. Tài sản cố định hữu hình 833.265 807.765 767.589 727.420 715.978
- Nguyên giá 3.213.751 3.233.570 3.241.856 3.246.640 3.281.147
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.380.486 -2.425.805 -2.474.267 -2.519.220 -2.565.170
2. Tài sản cố định thuê tài chính 29.665 28.809 27.952 27.095 26.238
- Nguyên giá 41.127 41.127 41.127 41.127 41.127
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.462 -12.319 -13.175 -14.032 -14.889
3. Tài sản cố định vô hình 83.766 85.390 83.173 82.374 81.575
- Nguyên giá 114.901 117.663 117.663 117.663 117.663
- Giá trị hao mòn lũy kế -31.135 -32.273 -34.490 -35.289 -36.089
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16.956 27.501 47.273 46.719 42.316
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16.956 27.501 47.273 46.719 42.316
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.250 6.990 6.990 6.990 6.990
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9.650 9.650 9.650 9.650 9.650
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.400 -2.660 -2.660 -2.660 -2.660
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 50.854 47.609 42.313 36.532 33.326
1. Chi phí trả trước dài hạn 50.854 47.609 42.313 36.532 33.326
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.877.980 3.770.013 3.890.567 3.995.934 3.817.652
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.552.179 2.426.139 2.561.655 2.644.311 2.453.223
I. Nợ ngắn hạn 2.450.431 2.333.853 2.468.980 2.570.928 2.382.852
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.900.033 1.847.510 1.587.221 1.901.718 1.868.029
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 340.690 270.355 512.090 336.817 264.632
4. Người mua trả tiền trước 18.607 25.991 31.303 24.955 14.843
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 194 2.612 7.788 7.009 884
6. Phải trả người lao động 81.527 65.653 100.292 117.480 95.391
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 83.460 99.207 178.595 148.250 120.574
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 17.018 14.644 39.131 23.726 8.902
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.903 7.881 12.560 10.972 9.597
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 101.748 92.287 92.675 73.383 70.371
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 14.209 15.209 16.209 16.209 16.209
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 86.749 77.078 70.985 56.474 48.712
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 790 0 5.481 699 5.450
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.325.800 1.343.873 1.328.913 1.351.623 1.364.430
I. Vốn chủ sở hữu 1.325.800 1.343.873 1.328.913 1.351.623 1.364.430
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.036.265 1.036.265 1.036.265 1.036.265 1.036.265
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -12 -12 -12 -12 -12
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 193.862 193.862 211.974 211.974 211.974
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 95.686 113.759 80.686 103.397 116.203
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33.712 94.086 39.890 39.890 39.890
- LNST chưa phân phối kỳ này 61.975 19.673 40.796 63.507 76.313
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.877.980 3.770.013 3.890.567 3.995.934 3.817.652