TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.914.288
|
3.067.816
|
2.910.242
|
2.433.289
|
2.543.377
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
341.011
|
356.677
|
473.343
|
139.763
|
331.197
|
1. Tiền
|
341.011
|
356.677
|
473.343
|
139.763
|
331.197
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.142.222
|
943.481
|
775.211
|
757.422
|
797.475
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.034.351
|
840.093
|
758.234
|
734.893
|
742.086
|
2. Trả trước cho người bán
|
101.673
|
115.593
|
76.778
|
82.033
|
96.989
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
46.006
|
27.424
|
27.959
|
28.064
|
28.513
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-39.808
|
-39.629
|
-87.760
|
-87.567
|
-70.113
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.048.013
|
1.343.549
|
1.220.500
|
1.092.490
|
959.664
|
1. Hàng tồn kho
|
1.048.013
|
1.343.549
|
1.220.500
|
1.092.490
|
959.664
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
383.043
|
424.107
|
441.188
|
443.614
|
455.041
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.072
|
4.201
|
2.169
|
1.278
|
3.446
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
365.753
|
406.331
|
421.977
|
428.139
|
444.398
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14.217
|
13.575
|
17.042
|
14.196
|
7.197
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
976.279
|
928.118
|
907.410
|
864.283
|
825.412
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
988
|
988
|
988
|
988
|
988
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
988
|
988
|
988
|
988
|
988
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
878.714
|
836.889
|
823.790
|
786.374
|
755.964
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
767.589
|
727.420
|
715.978
|
680.367
|
651.434
|
- Nguyên giá
|
3.241.856
|
3.246.640
|
3.281.147
|
3.282.813
|
3.291.424
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.474.267
|
-2.519.220
|
-2.565.170
|
-2.602.446
|
-2.639.990
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
27.952
|
27.095
|
26.238
|
25.381
|
24.524
|
- Nguyên giá
|
41.127
|
41.127
|
41.127
|
41.127
|
41.127
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.175
|
-14.032
|
-14.889
|
-15.746
|
-16.603
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
83.173
|
82.374
|
81.575
|
80.626
|
80.006
|
- Nguyên giá
|
117.663
|
117.663
|
117.663
|
117.663
|
117.663
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34.490
|
-35.289
|
-36.089
|
-37.037
|
-37.658
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
47.273
|
46.719
|
42.316
|
41.437
|
42.058
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
47.273
|
46.719
|
42.316
|
41.437
|
42.058
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.990
|
6.990
|
6.990
|
8.144
|
8.691
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
9.650
|
9.650
|
9.650
|
9.650
|
9.650
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.660
|
-2.660
|
-2.660
|
-1.506
|
-960
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
42.313
|
36.532
|
33.326
|
27.340
|
17.710
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
42.313
|
36.532
|
33.326
|
27.340
|
17.710
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.890.567
|
3.995.934
|
3.817.652
|
3.297.572
|
3.368.789
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.561.655
|
2.644.311
|
2.453.223
|
1.917.952
|
2.012.224
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.468.980
|
2.570.928
|
2.382.852
|
1.855.581
|
1.963.760
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.587.221
|
1.901.718
|
1.868.029
|
1.162.856
|
1.306.977
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
512.090
|
336.817
|
264.632
|
451.979
|
342.580
|
4. Người mua trả tiền trước
|
31.303
|
24.955
|
14.843
|
20.996
|
22.207
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.788
|
7.009
|
884
|
5.252
|
6.892
|
6. Phải trả người lao động
|
100.292
|
117.480
|
95.391
|
76.701
|
91.653
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
178.595
|
148.250
|
120.574
|
124.962
|
173.987
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
39.131
|
23.726
|
8.902
|
8.306
|
7.952
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12.560
|
10.972
|
9.597
|
4.530
|
11.512
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
92.675
|
73.383
|
70.371
|
62.371
|
48.464
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
16.209
|
16.209
|
16.209
|
16.209
|
15.148
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
70.985
|
56.474
|
48.712
|
44.646
|
30.742
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
5.481
|
699
|
5.450
|
1.516
|
2.574
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.328.913
|
1.351.623
|
1.364.430
|
1.379.619
|
1.356.565
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.328.913
|
1.351.623
|
1.364.430
|
1.379.619
|
1.356.565
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.036.265
|
1.036.265
|
1.036.265
|
1.036.265
|
1.036.265
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-12
|
-12
|
-12
|
-12
|
-12
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
211.974
|
211.974
|
211.974
|
211.974
|
233.595
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
80.686
|
103.397
|
116.203
|
131.393
|
86.717
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
39.890
|
39.890
|
39.890
|
111.962
|
51.766
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
40.796
|
63.507
|
76.313
|
19.431
|
34.951
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.890.567
|
3.995.934
|
3.817.652
|
3.297.572
|
3.368.789
|