TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.856.233
|
2.764.961
|
2.914.288
|
3.067.816
|
2.910.242
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
289.675
|
145.051
|
341.011
|
356.677
|
473.343
|
1. Tiền
|
289.675
|
145.051
|
341.011
|
356.677
|
473.343
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
887.271
|
1.043.220
|
1.142.222
|
943.481
|
775.211
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
840.291
|
920.027
|
1.034.351
|
840.093
|
758.234
|
2. Trả trước cho người bán
|
39.764
|
111.453
|
101.673
|
115.593
|
76.778
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
33.758
|
38.281
|
46.006
|
27.424
|
27.959
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-26.541
|
-26.541
|
-39.808
|
-39.629
|
-87.760
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.313.327
|
1.200.743
|
1.048.013
|
1.343.549
|
1.220.500
|
1. Hàng tồn kho
|
1.313.327
|
1.200.743
|
1.048.013
|
1.343.549
|
1.220.500
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
365.961
|
375.947
|
383.043
|
424.107
|
441.188
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.321
|
3.126
|
3.072
|
4.201
|
2.169
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
355.344
|
362.131
|
365.753
|
406.331
|
421.977
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8.295
|
10.691
|
14.217
|
13.575
|
17.042
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.021.747
|
1.005.052
|
976.279
|
928.118
|
907.410
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
988
|
988
|
988
|
988
|
988
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
988
|
988
|
988
|
988
|
988
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
946.697
|
921.963
|
878.714
|
836.889
|
823.790
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
833.265
|
807.765
|
767.589
|
727.420
|
715.978
|
- Nguyên giá
|
3.213.751
|
3.233.570
|
3.241.856
|
3.246.640
|
3.281.147
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.380.486
|
-2.425.805
|
-2.474.267
|
-2.519.220
|
-2.565.170
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
29.665
|
28.809
|
27.952
|
27.095
|
26.238
|
- Nguyên giá
|
41.127
|
41.127
|
41.127
|
41.127
|
41.127
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.462
|
-12.319
|
-13.175
|
-14.032
|
-14.889
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
83.766
|
85.390
|
83.173
|
82.374
|
81.575
|
- Nguyên giá
|
114.901
|
117.663
|
117.663
|
117.663
|
117.663
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31.135
|
-32.273
|
-34.490
|
-35.289
|
-36.089
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
16.956
|
27.501
|
47.273
|
46.719
|
42.316
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
16.956
|
27.501
|
47.273
|
46.719
|
42.316
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.250
|
6.990
|
6.990
|
6.990
|
6.990
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
9.650
|
9.650
|
9.650
|
9.650
|
9.650
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.400
|
-2.660
|
-2.660
|
-2.660
|
-2.660
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
50.854
|
47.609
|
42.313
|
36.532
|
33.326
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
50.854
|
47.609
|
42.313
|
36.532
|
33.326
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.877.980
|
3.770.013
|
3.890.567
|
3.995.934
|
3.817.652
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.552.179
|
2.426.139
|
2.561.655
|
2.644.311
|
2.453.223
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.450.431
|
2.333.853
|
2.468.980
|
2.570.928
|
2.382.852
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.900.033
|
1.847.510
|
1.587.221
|
1.901.718
|
1.868.029
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
340.690
|
270.355
|
512.090
|
336.817
|
264.632
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18.607
|
25.991
|
31.303
|
24.955
|
14.843
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
194
|
2.612
|
7.788
|
7.009
|
884
|
6. Phải trả người lao động
|
81.527
|
65.653
|
100.292
|
117.480
|
95.391
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
83.460
|
99.207
|
178.595
|
148.250
|
120.574
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
17.018
|
14.644
|
39.131
|
23.726
|
8.902
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.903
|
7.881
|
12.560
|
10.972
|
9.597
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
101.748
|
92.287
|
92.675
|
73.383
|
70.371
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
14.209
|
15.209
|
16.209
|
16.209
|
16.209
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
86.749
|
77.078
|
70.985
|
56.474
|
48.712
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
790
|
0
|
5.481
|
699
|
5.450
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.325.800
|
1.343.873
|
1.328.913
|
1.351.623
|
1.364.430
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.325.800
|
1.343.873
|
1.328.913
|
1.351.623
|
1.364.430
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.036.265
|
1.036.265
|
1.036.265
|
1.036.265
|
1.036.265
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-12
|
-12
|
-12
|
-12
|
-12
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
193.862
|
193.862
|
211.974
|
211.974
|
211.974
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
95.686
|
113.759
|
80.686
|
103.397
|
116.203
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
33.712
|
94.086
|
39.890
|
39.890
|
39.890
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
61.975
|
19.673
|
40.796
|
63.507
|
76.313
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.877.980
|
3.770.013
|
3.890.567
|
3.995.934
|
3.817.652
|