TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,450,730
|
2,296,719
|
2,498,615
|
2,262,799
|
1,515,577
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
642
|
1,095
|
1,301
|
29,811
|
800
|
1. Tiền
|
642
|
1,095
|
1,301
|
29,811
|
800
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,017,392
|
1,924,315
|
1,938,280
|
1,386,215
|
911,846
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1,011,698
|
1,920,362
|
1,936,716
|
1,381,693
|
905,603
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,396
|
195
|
195
|
2,838
|
1,241
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,297
|
3,758
|
1,369
|
1,684
|
5,002
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
272,088
|
301,688
|
528,121
|
804,483
|
462,110
|
1. Hàng tồn kho
|
272,088
|
301,688
|
528,121
|
804,483
|
462,110
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
160,609
|
69,621
|
30,914
|
42,291
|
140,820
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
87,764
|
66,500
|
30,914
|
14,535
|
82,580
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
69,525
|
0
|
0
|
11,546
|
58,240
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,319
|
3,121
|
0
|
16,209
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
914,352
|
1,029,267
|
946,581
|
880,898
|
1,147,073
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
176,556
|
182,917
|
184,303
|
185,677
|
191,155
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
176,556
|
182,917
|
184,303
|
185,677
|
191,155
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
609,874
|
722,830
|
640,103
|
574,600
|
777,539
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
607,704
|
720,695
|
638,002
|
572,533
|
775,508
|
- Nguyên giá
|
5,313,665
|
5,481,704
|
5,437,718
|
5,292,748
|
4,916,983
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,705,961
|
-4,761,009
|
-4,799,717
|
-4,720,215
|
-4,141,475
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,171
|
2,135
|
2,102
|
2,067
|
2,031
|
- Nguyên giá
|
119,757
|
119,757
|
119,759
|
3,381
|
3,381
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-117,587
|
-117,622
|
-117,657
|
-1,315
|
-1,350
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
21,960
|
25,800
|
25,814
|
28,108
|
27,303
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
21,960
|
25,800
|
25,814
|
28,108
|
27,303
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
105,962
|
97,721
|
96,360
|
92,514
|
151,075
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
105,962
|
97,721
|
96,360
|
92,514
|
151,075
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,365,082
|
3,325,986
|
3,445,196
|
3,143,697
|
2,662,651
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,256,039
|
2,135,660
|
2,336,230
|
2,070,079
|
1,582,339
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,070,964
|
1,908,210
|
2,047,460
|
1,797,979
|
1,326,909
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
13,040
|
32,390
|
51,550
|
58,710
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
625,350
|
453,106
|
527,560
|
458,466
|
899,042
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
6,056
|
1,620
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
117,567
|
157,411
|
146,189
|
37,643
|
140,306
|
6. Phải trả người lao động
|
221,798
|
115,206
|
151,342
|
160,958
|
213,338
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
323,130
|
319,735
|
285,497
|
400
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8,959
|
7,033
|
10,080
|
10,907
|
8,125
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
761,601
|
725,219
|
691,177
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
84,251
|
52,278
|
114,164
|
94,620
|
65,697
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
185,074
|
227,450
|
288,770
|
272,100
|
255,430
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
185,050
|
227,440
|
288,770
|
272,100
|
255,430
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
24
|
10
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,109,043
|
1,190,326
|
1,108,966
|
1,073,618
|
1,080,312
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,109,043
|
1,190,326
|
1,108,966
|
1,073,618
|
1,080,312
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
428,468
|
428,468
|
428,468
|
428,468
|
428,468
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
263,165
|
263,165
|
347,302
|
347,302
|
347,302
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
417,410
|
498,693
|
333,196
|
297,849
|
304,542
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
124,283
|
404,738
|
157,328
|
164,798
|
164,798
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
293,127
|
93,955
|
175,868
|
133,051
|
139,744
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,365,082
|
3,325,986
|
3,445,196
|
3,143,697
|
2,662,651
|