Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 462.252 610.346 1.020.989 991.303 684.754
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 60 45 8 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 462.252 610.286 1.020.945 991.294 684.754
4. Giá vốn hàng bán 346.859 527.244 877.317 845.426 547.327
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 115.393 83.042 143.628 145.868 137.427
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.082 5.718 3.706 4.200 3.622
7. Chi phí tài chính 4.337 13.736 13.847 16.071 2.692
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.110 13.118 13.145 13.245 2.254
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 29.805 771 27.093 27.785 29.448
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42.934 41.029 44.944 41.324 49.041
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 42.399 33.224 61.449 64.888 59.867
12. Thu nhập khác 886 459 57 877 372
13. Chi phí khác 544 577 95 215 574
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 342 -118 -39 661 -202
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 42.741 33.106 61.411 65.549 59.666
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.828 6.851 12.495 14.746 13.723
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.005 523 -873 5 -1.374
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.822 7.374 11.623 14.752 12.349
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 33.919 25.732 49.788 50.798 47.317
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 33.919 25.732 49.788 50.798 47.317