Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.870.447 2.204.147 2.910.261 2.116.671 2.225.718
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 51.711 127.228 139.532 106.139 140.915
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.818.735 2.076.919 2.770.729 2.010.532 2.084.803
4. Giá vốn hàng bán 1.723.214 1.951.707 2.601.200 1.892.856 1.956.675
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 95.521 125.212 169.529 117.676 128.128
6. Doanh thu hoạt động tài chính 44.384 37.122 53.129 35.703 34.653
7. Chi phí tài chính 43.166 44.506 47.325 46.607 52.257
-Trong đó: Chi phí lãi vay 43.166 44.506 47.060 41.402 49.824
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -12 465
9. Chi phí bán hàng 71.940 82.299 104.450 88.258 107.511
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36.405 34.388 36.428 35.262 40.913
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -11.606 1.142 34.455 -16.760 -37.435
12. Thu nhập khác 13.716 3.652 13.345 19.928 42.300
13. Chi phí khác 747 1.177 2.696 257 1.366
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 12.970 2.474 10.649 19.672 40.934
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.364 3.616 45.104 2.912 3.500
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -950 1.095 5.991
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -950 1.095 5.991
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.314 2.521 39.113 2.912 3.500
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -781 474 2.705 668 1.533
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.095 2.047 36.408 2.243 1.966