1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.305.812
|
1.553.325
|
1.870.447
|
2.204.147
|
2.910.261
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
111.452
|
48.416
|
51.711
|
127.228
|
139.532
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.194.360
|
1.504.909
|
1.818.735
|
2.076.919
|
2.770.729
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.051.500
|
1.433.860
|
1.723.214
|
1.951.707
|
2.601.200
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
142.861
|
71.050
|
95.521
|
125.212
|
169.529
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
50.233
|
91.307
|
44.384
|
37.122
|
53.129
|
7. Chi phí tài chính
|
46.613
|
41.815
|
43.166
|
44.506
|
47.325
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
46.569
|
41.815
|
43.166
|
44.506
|
47.060
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
112.555
|
85.583
|
71.940
|
82.299
|
104.450
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32.737
|
33.234
|
36.405
|
34.388
|
36.428
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.187
|
1.725
|
-11.606
|
1.142
|
34.455
|
12. Thu nhập khác
|
8.206
|
6.909
|
13.716
|
3.652
|
13.345
|
13. Chi phí khác
|
1.121
|
846
|
747
|
1.177
|
2.696
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7.086
|
6.063
|
12.970
|
2.474
|
10.649
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.273
|
7.788
|
1.364
|
3.616
|
45.104
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.338
|
950
|
-950
|
1.095
|
5.991
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.338
|
950
|
-950
|
1.095
|
5.991
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.935
|
6.838
|
2.314
|
2.521
|
39.113
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
970
|
-910
|
-781
|
474
|
2.705
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.966
|
7.748
|
3.095
|
2.047
|
36.408
|