I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8.273
|
7.788
|
1.364
|
3.616
|
45.104
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
434
|
-46.464
|
2.571
|
12.826
|
812
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.877
|
5.039
|
4.969
|
5.431
|
7.795
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
265
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-51.012
|
-93.318
|
-45.565
|
-37.111
|
-54.309
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
46.569
|
41.815
|
43.166
|
44.506
|
47.060
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8.707
|
-38.676
|
3.935
|
16.441
|
45.915
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2.458
|
56.448
|
-16.317
|
-206.576
|
14.421
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-143.076
|
148.233
|
-16.906
|
-93.083
|
-37.900
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-122.081
|
3.498
|
-41.015
|
110.104
|
-85.277
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7.415
|
-1.098
|
7.232
|
5.942
|
3.299
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-46.683
|
-34.117
|
-51.795
|
-39.960
|
-48.784
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-446
|
-8.666
|
-804
|
|
-1.014
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-46
|
-198
|
-26
|
-26
|
-217
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-298.669
|
125.424
|
-115.696
|
-207.158
|
-109.557
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-26.160
|
-3.842
|
-17.253
|
-25.142
|
1.328
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5.364
|
3.178
|
3.833
|
|
5.570
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-326.000
|
0
|
-9.000
|
|
-32.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
36.500
|
0
|
69.400
|
-69.400
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
300.000
|
0
|
|
|
-16.200
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-33.498
|
0
|
|
69.400
|
114.400
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14
|
652
|
437
|
434
|
411
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-43.780
|
-12
|
47.417
|
-24.708
|
73.509
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.387.945
|
1.308.838
|
1.880.852
|
2.017.260
|
2.632.057
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.022.374
|
-1.460.708
|
-1.799.529
|
-1.773.617
|
-2.583.161
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-2.127
|
-330
|
-330
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21
|
0
|
-582
|
|
-1
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
365.550
|
-151.870
|
78.614
|
243.313
|
48.564
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
23.102
|
-26.458
|
10.335
|
11.446
|
12.517
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38.078
|
61.180
|
34.722
|
45.057
|
56.503
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
61.180
|
34.722
|
45.057
|
56.503
|
69.020
|