TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
354,529
|
371,057
|
515,441
|
538,525
|
614,489
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,215
|
1,601
|
2,634
|
6,164
|
7,621
|
1. Tiền
|
2,215
|
1,601
|
2,634
|
6,164
|
7,621
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
202,198
|
257,757
|
379,285
|
272,821
|
363,762
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
213,640
|
265,751
|
386,093
|
280,798
|
371,202
|
2. Trả trước cho người bán
|
285
|
4,103
|
5,387
|
3,414
|
4,344
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
21,060
|
20,396
|
20,513
|
21,564
|
22,107
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-32,792
|
-32,494
|
-32,708
|
-32,954
|
-33,892
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
142,629
|
103,026
|
128,354
|
245,015
|
234,227
|
1. Hàng tồn kho
|
142,750
|
103,131
|
129,201
|
246,889
|
238,557
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-121
|
-105
|
-847
|
-1,873
|
-4,330
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,487
|
8,673
|
5,169
|
14,525
|
8,880
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,487
|
8,098
|
4,193
|
2,616
|
8,877
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
11,333
|
3
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
574
|
976
|
576
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
192,919
|
176,289
|
152,158
|
147,743
|
122,982
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
173,141
|
157,842
|
137,056
|
128,248
|
98,025
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
171,633
|
156,934
|
136,716
|
128,248
|
98,025
|
- Nguyên giá
|
560,615
|
577,004
|
585,597
|
607,022
|
616,391
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-388,981
|
-420,070
|
-448,881
|
-478,775
|
-518,366
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,508
|
908
|
339
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,228
|
2,228
|
2,228
|
2,228
|
2,228
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-720
|
-1,321
|
-1,889
|
-2,228
|
-2,228
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
162
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
162
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19,615
|
18,447
|
15,102
|
19,496
|
24,957
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19,615
|
18,447
|
15,102
|
19,496
|
24,839
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
118
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
547,448
|
547,345
|
667,599
|
686,269
|
737,471
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
485,442
|
482,784
|
602,851
|
619,694
|
668,868
|
I. Nợ ngắn hạn
|
458,197
|
459,735
|
584,230
|
594,416
|
651,654
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
182,303
|
171,544
|
183,412
|
56,085
|
8,851
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
238,848
|
228,127
|
349,857
|
489,251
|
561,835
|
4. Người mua trả tiền trước
|
82
|
331
|
39
|
4,658
|
76
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
933
|
8,943
|
2,479
|
1,615
|
4,808
|
6. Phải trả người lao động
|
22,573
|
29,301
|
33,522
|
37,178
|
38,589
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
476
|
14,961
|
174
|
81
|
16
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,504
|
1,457
|
9,057
|
616
|
383
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
10,835
|
4,340
|
4,761
|
3,827
|
35,444
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
644
|
731
|
928
|
1,106
|
1,653
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
27,245
|
23,049
|
18,621
|
25,277
|
17,214
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
24,200
|
20,569
|
16,026
|
23,247
|
17,214
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,244
|
1,680
|
1,115
|
551
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
800
|
800
|
1,480
|
1,480
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
62,007
|
64,561
|
64,748
|
66,575
|
68,603
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
61,392
|
63,361
|
63,448
|
66,241
|
68,603
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
46,974
|
46,974
|
46,974
|
46,974
|
46,974
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,983
|
2,983
|
4,129
|
5,480
|
6,583
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11,436
|
13,404
|
12,345
|
13,788
|
15,046
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,736
|
3,258
|
1,736
|
1,736
|
1,736
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9,699
|
10,146
|
10,609
|
12,051
|
13,310
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
614
|
1,200
|
1,300
|
333
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
614
|
1,200
|
1,300
|
333
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
547,448
|
547,345
|
667,599
|
686,269
|
737,471
|