Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 152.935 95.174 168.732 337.032 160.662
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 152.935 95.174 168.732 337.032 160.662
4. Giá vốn hàng bán 110.664 102.860 136.463 222.981 111.345
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 42.272 -7.686 32.269 114.052 49.317
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16.940 966 1.236 378 1.398
7. Chi phí tài chính 2 0 1 193 425
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 1 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 29.227 2.835 8.028 17.643 10.893
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35.210 18.228 26.256 51.082 38.128
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5.227 -27.783 -780 45.512 1.268
12. Thu nhập khác 1.814 31.655 238 216 13.452
13. Chi phí khác 9.513 2.490 3.645 511 406
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -7.699 29.165 -3.407 -296 13.045
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -12.926 1.382 -4.187 45.216 14.314
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.440 1.285 644 9.512 2.947
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.440 1.284 644 9.512 2.947
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -14.366 97 -4.831 35.705 11.366
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -29 -93 -427 -49 -64
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -14.337 190 -4.404 35.753 11.430