1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
152,935
|
95,174
|
168,732
|
337,032
|
160,662
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
152,935
|
95,174
|
168,732
|
337,032
|
160,662
|
4. Giá vốn hàng bán
|
110,664
|
102,860
|
136,463
|
222,981
|
111,345
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
42,272
|
-7,686
|
32,269
|
114,052
|
49,317
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16,940
|
966
|
1,236
|
378
|
1,398
|
7. Chi phí tài chính
|
2
|
0
|
1
|
193
|
425
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
29,227
|
2,835
|
8,028
|
17,643
|
10,893
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35,210
|
18,228
|
26,256
|
51,082
|
38,128
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5,227
|
-27,783
|
-780
|
45,512
|
1,268
|
12. Thu nhập khác
|
1,814
|
31,655
|
238
|
216
|
13,452
|
13. Chi phí khác
|
9,513
|
2,490
|
3,645
|
511
|
406
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-7,699
|
29,165
|
-3,407
|
-296
|
13,045
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-12,926
|
1,382
|
-4,187
|
45,216
|
14,314
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,440
|
1,285
|
644
|
9,512
|
2,947
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,440
|
1,284
|
644
|
9,512
|
2,947
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-14,366
|
97
|
-4,831
|
35,705
|
11,366
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-29
|
-93
|
-427
|
-49
|
-64
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-14,337
|
190
|
-4,404
|
35,753
|
11,430
|