単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37,596 53,765 41,473 41,860 5,873,172
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 37,596 53,765 41,473 41,860 5,873,172
Giá vốn hàng bán 21,631 43,724 29,471 33,359 5,575,853
Lợi nhuận gộp 15,964 10,042 12,002 8,501 297,319
Doanh thu hoạt động tài chính 48 47 37 28 6,333
Chi phí tài chính 627 -201 -50 86
Trong đó: Chi phí lãi vay 86
Chi phí bán hàng 3,319 1,350 1,651 1,944 1,804
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,268 12,617 7,721 7,528 6,618
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,798 -3,677 2,666 -892 295,144
Thu nhập khác 104 13,207 48 10 792
Chi phí khác 9 199 160 645 414
Lợi nhuận khác 96 13,008 -112 -635 378
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,894 9,331 2,555 -1,527 295,521
Chi phí thuế TNDN hiện hành 676 1,669 722 -45 79,295
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 676 1,669 722 -45 79,295
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,218 7,662 1,833 -1,482 216,226
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 -41 0 -57 -8
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,218 7,703 1,833 -1,426 216,234
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)