|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
37,596
|
53,765
|
41,473
|
41,860
|
5,873,172
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
37,596
|
53,765
|
41,473
|
41,860
|
5,873,172
|
|
Giá vốn hàng bán
|
21,631
|
43,724
|
29,471
|
33,359
|
5,575,853
|
|
Lợi nhuận gộp
|
15,964
|
10,042
|
12,002
|
8,501
|
297,319
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
48
|
47
|
37
|
28
|
6,333
|
|
Chi phí tài chính
|
627
|
-201
|
|
-50
|
86
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
86
|
|
Chi phí bán hàng
|
3,319
|
1,350
|
1,651
|
1,944
|
1,804
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,268
|
12,617
|
7,721
|
7,528
|
6,618
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,798
|
-3,677
|
2,666
|
-892
|
295,144
|
|
Thu nhập khác
|
104
|
13,207
|
48
|
10
|
792
|
|
Chi phí khác
|
9
|
199
|
160
|
645
|
414
|
|
Lợi nhuận khác
|
96
|
13,008
|
-112
|
-635
|
378
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,894
|
9,331
|
2,555
|
-1,527
|
295,521
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
676
|
1,669
|
722
|
-45
|
79,295
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
676
|
1,669
|
722
|
-45
|
79,295
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,218
|
7,662
|
1,833
|
-1,482
|
216,226
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
-41
|
0
|
-57
|
-8
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,218
|
7,703
|
1,833
|
-1,426
|
216,234
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|