Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
126,694
|
33,349
|
35,951
|
37,596
|
53,765
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
126,694
|
33,349
|
35,951
|
37,596
|
53,765
|
Giá vốn hàng bán
|
69,923
|
20,514
|
25,476
|
21,631
|
43,724
|
Lợi nhuận gộp
|
56,770
|
12,835
|
10,475
|
15,964
|
10,042
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-947
|
917
|
386
|
48
|
47
|
Chi phí tài chính
|
193
|
|
|
627
|
-201
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
7,669
|
1,877
|
4,347
|
3,319
|
1,350
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
31,759
|
9,068
|
7,186
|
9,268
|
12,617
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,203
|
2,807
|
-672
|
2,798
|
-3,677
|
Thu nhập khác
|
104
|
136
|
5
|
104
|
13,207
|
Chi phí khác
|
307
|
120
|
64
|
9
|
199
|
Lợi nhuận khác
|
-203
|
16
|
-59
|
96
|
13,008
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
16,000
|
2,823
|
-731
|
2,894
|
9,331
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,512
|
557
|
45
|
676
|
1,669
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,512
|
557
|
45
|
676
|
1,669
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,488
|
2,267
|
-776
|
2,218
|
7,662
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-21
|
-10
|
-13
|
0
|
-41
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,510
|
2,277
|
-763
|
2,218
|
7,703
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|