単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,894 9,331 2,555 -1,527 295,521
2. Điều chỉnh cho các khoản 7,149 14,141 8,552 8,811 -294,362
- Khấu hao TSCĐ 6,717 14,306 8,589 8,590 1,273
- Các khoản dự phòng 487 -118 249 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -55 -47 -37 -28 -295,635
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10,043 23,472 11,107 7,284 1,160
- Tăng, giảm các khoản phải thu -47,571 34,994 -1,002 -14,240 79,706
- Tăng, giảm hàng tồn kho 228 4,765 -350 11,049 840
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 20,322 -34,146 20,915 4,971,382 -4,932,958
- Tăng giảm chi phí trả trước 117 -1,530 24 -5,240 -769
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 397 -2,947 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -16,465 27,555 27,747 4,970,235 -4,852,022
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -18,451 -10,185 -42,243 -5,021,094 -212,707
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 5,850,830
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -785,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 55 94 1,863 0 4,908
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -18,396 -10,090 -40,380 -5,021,094 4,858,030
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 48,792
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -48,160
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 632
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -34,861 17,465 -12,633 -50,859 6,640
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 110,088 75,228 92,693 80,059 29,201
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 75,228 92,692 80,059 29,201 35,840