TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
539,392
|
548,966
|
526,429
|
511,271
|
464,336
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
110,088
|
75,228
|
92,692
|
80,059
|
29,201
|
1. Tiền
|
110,088
|
75,228
|
92,692
|
80,059
|
29,201
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
204
|
114
|
132
|
132
|
157
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
2,549
|
2,549
|
2,549
|
2,549
|
2,549
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-2,346
|
-2,435
|
-2,417
|
-2,417
|
-2,392
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
285,875
|
331,910
|
297,787
|
294,408
|
306,015
|
1. Phải thu khách hàng
|
186,056
|
185,611
|
183,976
|
178,172
|
181,145
|
2. Trả trước cho người bán
|
139,622
|
148,884
|
161,271
|
156,665
|
169,735
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
125,399
|
162,511
|
117,720
|
124,762
|
120,626
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-165,201
|
-165,096
|
-165,179
|
-165,191
|
-165,490
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
117,480
|
117,728
|
112,963
|
113,313
|
102,264
|
1. Hàng tồn kho
|
117,480
|
117,728
|
112,963
|
113,313
|
102,264
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
25,744
|
23,987
|
22,855
|
23,358
|
26,700
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
891
|
484
|
353
|
244
|
1,225
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
22,384
|
20,915
|
20,615
|
21,199
|
23,535
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,469
|
2,588
|
1,886
|
1,915
|
1,940
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,396,395
|
1,407,533
|
1,405,746
|
1,439,742
|
6,456,585
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11
|
3
|
3
|
3
|
3
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
11
|
3
|
3
|
3
|
3
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
401,038
|
394,898
|
381,658
|
373,646
|
365,687
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
387,898
|
381,852
|
368,935
|
361,074
|
353,265
|
- Nguyên giá
|
531,414
|
531,414
|
531,903
|
531,903
|
531,958
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-143,515
|
-149,562
|
-162,969
|
-170,830
|
-178,692
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13,140
|
13,046
|
12,723
|
12,572
|
12,421
|
- Nguyên giá
|
17,950
|
17,950
|
17,950
|
17,950
|
17,950
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,810
|
-4,904
|
-5,227
|
-5,378
|
-5,529
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
40,925
|
40,348
|
39,771
|
39,195
|
38,618
|
- Nguyên giá
|
69,146
|
69,146
|
69,146
|
69,146
|
69,146
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28,222
|
-28,798
|
-29,375
|
-29,951
|
-30,528
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,639
|
1,137
|
1,320
|
1,320
|
1,345
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
12,013
|
12,013
|
12,013
|
12,013
|
12,013
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-10,374
|
-10,876
|
-10,693
|
-10,693
|
-10,668
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,765
|
5,054
|
6,716
|
6,797
|
11,057
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,765
|
5,054
|
6,716
|
6,797
|
11,057
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,935,787
|
1,956,499
|
1,932,175
|
1,951,012
|
6,920,921
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
917,097
|
938,592
|
906,605
|
923,684
|
5,895,075
|
I. Nợ ngắn hạn
|
742,404
|
768,392
|
749,582
|
767,154
|
5,738,476
|
1. Vay và nợ ngắn
|
148,160
|
148,160
|
148,160
|
148,160
|
148,160
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
188,952
|
190,084
|
174,316
|
183,267
|
198,489
|
4. Người mua trả tiền trước
|
61,408
|
58,702
|
63,012
|
59,066
|
61,721
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,151
|
3,669
|
4,529
|
3,118
|
4,053
|
6. Phải trả người lao động
|
5,843
|
6,190
|
7,326
|
5,867
|
6,689
|
7. Chi phí phải trả
|
230,226
|
236,865
|
219,239
|
217,707
|
205,172
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
100,531
|
120,371
|
129,313
|
143,357
|
5,109,586
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
174,692
|
170,200
|
157,023
|
156,531
|
156,600
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,035
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
13,182
|
13,174
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,018,690
|
1,017,907
|
1,025,569
|
1,027,328
|
1,025,846
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,018,690
|
1,017,907
|
1,025,569
|
1,027,328
|
1,025,846
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
789,073
|
789,073
|
789,073
|
789,073
|
789,073
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
105
|
105
|
105
|
105
|
105
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
217,476
|
219,694
|
227,397
|
229,145
|
227,720
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,895
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
12,037
|
9,036
|
8,995
|
9,005
|
8,949
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,935,787
|
1,956,499
|
1,932,175
|
1,951,012
|
6,920,921
|