単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 539,392 548,966 526,429 511,271 464,336
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110,088 75,228 92,692 80,059 29,201
1. Tiền 110,088 75,228 92,692 80,059 29,201
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 204 114 132 132 157
1. Đầu tư ngắn hạn 2,549 2,549 2,549 2,549 2,549
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -2,346 -2,435 -2,417 -2,417 -2,392
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 285,875 331,910 297,787 294,408 306,015
1. Phải thu khách hàng 186,056 185,611 183,976 178,172 181,145
2. Trả trước cho người bán 139,622 148,884 161,271 156,665 169,735
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 125,399 162,511 117,720 124,762 120,626
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -165,201 -165,096 -165,179 -165,191 -165,490
IV. Tổng hàng tồn kho 117,480 117,728 112,963 113,313 102,264
1. Hàng tồn kho 117,480 117,728 112,963 113,313 102,264
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 25,744 23,987 22,855 23,358 26,700
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 891 484 353 244 1,225
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 22,384 20,915 20,615 21,199 23,535
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,469 2,588 1,886 1,915 1,940
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,396,395 1,407,533 1,405,746 1,439,742 6,456,585
I. Các khoản phải thu dài hạn 11 3 3 3 3
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 11 3 3 3 3
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 401,038 394,898 381,658 373,646 365,687
1. Tài sản cố định hữu hình 387,898 381,852 368,935 361,074 353,265
- Nguyên giá 531,414 531,414 531,903 531,903 531,958
- Giá trị hao mòn lũy kế -143,515 -149,562 -162,969 -170,830 -178,692
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13,140 13,046 12,723 12,572 12,421
- Nguyên giá 17,950 17,950 17,950 17,950 17,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,810 -4,904 -5,227 -5,378 -5,529
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 40,925 40,348 39,771 39,195 38,618
- Nguyên giá 69,146 69,146 69,146 69,146 69,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,222 -28,798 -29,375 -29,951 -30,528
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,639 1,137 1,320 1,320 1,345
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 12,013 12,013 12,013 12,013 12,013
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -10,374 -10,876 -10,693 -10,693 -10,668
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,765 5,054 6,716 6,797 11,057
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,765 5,054 6,716 6,797 11,057
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,935,787 1,956,499 1,932,175 1,951,012 6,920,921
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 917,097 938,592 906,605 923,684 5,895,075
I. Nợ ngắn hạn 742,404 768,392 749,582 767,154 5,738,476
1. Vay và nợ ngắn 148,160 148,160 148,160 148,160 148,160
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 188,952 190,084 174,316 183,267 198,489
4. Người mua trả tiền trước 61,408 58,702 63,012 59,066 61,721
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,151 3,669 4,529 3,118 4,053
6. Phải trả người lao động 5,843 6,190 7,326 5,867 6,689
7. Chi phí phải trả 230,226 236,865 219,239 217,707 205,172
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 100,531 120,371 129,313 143,357 5,109,586
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 174,692 170,200 157,023 156,531 156,600
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,035 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 13,182 13,174 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,018,690 1,017,907 1,025,569 1,027,328 1,025,846
I. Vốn chủ sở hữu 1,018,690 1,017,907 1,025,569 1,027,328 1,025,846
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 789,073 789,073 789,073 789,073 789,073
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 105 105 105 105 105
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 217,476 219,694 227,397 229,145 227,720
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,895 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 12,037 9,036 8,995 9,005 8,949
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,935,787 1,956,499 1,932,175 1,951,012 6,920,921