I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-12.926
|
1.382
|
-4.187
|
45.216
|
14.314
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
56.158
|
31.640
|
31.340
|
36.574
|
33.440
|
- Khấu hao TSCĐ
|
25.008
|
33.692
|
32.577
|
13.226
|
34.469
|
- Các khoản dự phòng
|
48.090
|
-1.085
|
0
|
23.726
|
369
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-16.940
|
-966
|
-1.236
|
-378
|
-1.398
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
43.232
|
33.022
|
27.153
|
81.790
|
47.753
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2.238
|
5.414
|
-73.099
|
-163.964
|
-9.101
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
25.176
|
116.069
|
26.198
|
45.975
|
5.365
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-126.579
|
-11.979
|
139.970
|
-89.774
|
-38.391
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7.763
|
3.354
|
-4.940
|
-40.155
|
522
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-8.206
|
-1.932
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-50.983
|
-3.140
|
0
|
-2.358
|
-7.479
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-99.152
|
134.534
|
113.350
|
-168.486
|
-1.331
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-71.083
|
-153.314
|
-34.403
|
41.580
|
-60.864
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
235.199
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-103.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
189.346
|
56.828
|
0
|
0
|
45.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16.206
|
966
|
3.882
|
378
|
1.863
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
134.468
|
-95.520
|
-30.521
|
174.157
|
-14.001
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-32.815
|
921
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-57.434
|
-71.114
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-58
|
-61
|
-8
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-32.873
|
-56.574
|
-71.123
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.444
|
-17.560
|
11.707
|
5.671
|
-15.332
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
93.922
|
56.366
|
38.806
|
45.062
|
108.024
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
56.366
|
38.806
|
50.513
|
50.734
|
92.692
|