TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.369.594
|
2.231.536
|
2.477.590
|
2.431.506
|
2.587.785
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
169.252
|
28.509
|
120.602
|
20.030
|
312.075
|
1. Tiền
|
57.902
|
28.509
|
35.252
|
20.030
|
46.075
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
111.350
|
0
|
85.350
|
0
|
266.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
24.800
|
37.550
|
38.200
|
43.550
|
44.250
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
24.800
|
37.550
|
38.200
|
43.550
|
44.250
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.539.027
|
1.562.727
|
1.647.594
|
1.718.697
|
1.492.822
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
245.849
|
284.396
|
324.182
|
372.796
|
224.828
|
2. Trả trước cho người bán
|
167.565
|
217.895
|
189.807
|
177.522
|
180.677
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.127.826
|
1.062.649
|
1.136.294
|
1.171.068
|
1.093.724
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.212
|
-2.212
|
-2.689
|
-2.689
|
-6.406
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
627.883
|
569.593
|
646.670
|
634.231
|
733.993
|
1. Hàng tồn kho
|
633.881
|
576.248
|
652.118
|
639.679
|
739.441
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5.998
|
-6.655
|
-5.449
|
-5.449
|
-5.449
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.631
|
33.156
|
24.525
|
14.999
|
4.645
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.295
|
31.451
|
23.498
|
13.971
|
4.585
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.235
|
1.027
|
1.027
|
1.027
|
59
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.101
|
679
|
0
|
1
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
940.277
|
902.665
|
846.438
|
811.908
|
745.825
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
797.727
|
769.192
|
740.757
|
711.823
|
681.057
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
791.590
|
763.506
|
735.229
|
706.306
|
674.525
|
- Nguyên giá
|
2.057.926
|
2.059.375
|
2.060.135
|
2.060.135
|
2.051.350
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.266.336
|
-1.295.869
|
-1.324.906
|
-1.353.830
|
-1.376.825
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2.888
|
2.523
|
2.449
|
2.523
|
3.623
|
- Nguyên giá
|
3.254
|
3.254
|
3.254
|
3.254
|
4.354
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-366
|
-732
|
-805
|
-732
|
-732
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.249
|
3.164
|
3.079
|
2.995
|
2.910
|
- Nguyên giá
|
3.390
|
3.390
|
3.390
|
3.390
|
3.390
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-141
|
-226
|
-311
|
-395
|
-480
|
III. Bất động sản đầu tư
|
30.711
|
30.115
|
30.115
|
29.917
|
0
|
- Nguyên giá
|
31.770
|
31.770
|
31.770
|
31.770
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.059
|
-1.655
|
-1.655
|
-1.853
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
63.902
|
64.258
|
36.503
|
36.503
|
36.503
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
63.902
|
64.258
|
36.503
|
36.503
|
36.503
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
47.937
|
39.099
|
39.062
|
33.666
|
28.266
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
47.937
|
39.099
|
39.062
|
33.666
|
28.266
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.309.870
|
3.134.200
|
3.324.028
|
3.243.415
|
3.333.610
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.398.356
|
2.205.176
|
2.372.679
|
2.266.236
|
2.363.096
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.380.033
|
1.301.075
|
1.576.306
|
1.492.223
|
1.681.545
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
833.196
|
882.454
|
1.041.368
|
1.005.334
|
1.248.413
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
284.979
|
228.890
|
302.746
|
283.164
|
242.758
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.299
|
8.405
|
2.843
|
10.405
|
2.997
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
39.803
|
43.335
|
44.167
|
39.664
|
46.261
|
6. Phải trả người lao động
|
9.467
|
6.849
|
10.602
|
11.861
|
10.768
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
45.683
|
24.061
|
47.593
|
27.925
|
46.150
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
164.606
|
107.081
|
126.987
|
113.870
|
84.199
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.018.323
|
904.101
|
796.373
|
774.013
|
681.551
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
212.000
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.018.323
|
904.101
|
796.373
|
774.013
|
469.551
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
911.514
|
929.025
|
951.349
|
977.179
|
970.514
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
907.061
|
924.775
|
947.302
|
973.335
|
966.873
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
366.909
|
366.909
|
366.909
|
366.909
|
366.909
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14.877
|
14.877
|
14.877
|
14.877
|
14.877
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
71.192
|
71.192
|
71.192
|
71.192
|
71.192
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
453.976
|
471.693
|
494.218
|
520.248
|
513.793
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
413.374
|
453.984
|
453.984
|
453.984
|
453.984
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
40.601
|
17.708
|
40.233
|
66.264
|
59.808
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
107
|
104
|
107
|
109
|
103
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
4.453
|
4.250
|
4.047
|
3.844
|
3.641
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
4.453
|
4.250
|
4.047
|
3.844
|
3.641
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.309.870
|
3.134.200
|
3.324.028
|
3.243.415
|
3.333.610
|