1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
519.617
|
318.876
|
455.349
|
512.509
|
585.552
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
82.814
|
23.999
|
23.635
|
56.019
|
56.783
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
436.803
|
294.876
|
431.714
|
456.491
|
528.769
|
4. Giá vốn hàng bán
|
386.806
|
223.459
|
354.448
|
387.634
|
482.869
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
49.997
|
71.418
|
77.266
|
68.857
|
45.900
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
36.844
|
26.074
|
27.101
|
41.109
|
31.367
|
7. Chi phí tài chính
|
51.823
|
43.643
|
41.765
|
40.508
|
39.938
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
48.233
|
40.900
|
39.244
|
37.711
|
37.758
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
19.420
|
16.146
|
16.351
|
16.546
|
17.197
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22.795
|
14.918
|
16.688
|
17.521
|
19.607
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-7.197
|
22.784
|
29.563
|
35.390
|
525
|
12. Thu nhập khác
|
723
|
12
|
4
|
266
|
4.635
|
13. Chi phí khác
|
639
|
658
|
813
|
2.365
|
4.805
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
84
|
-646
|
-809
|
-2.099
|
-170
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-7.113
|
22.138
|
28.754
|
33.291
|
355
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.109
|
4.428
|
6.227
|
7.259
|
6.808
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.109
|
4.428
|
6.227
|
7.259
|
6.808
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-14.221
|
17.711
|
22.527
|
26.033
|
-6.453
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
2
|
2
|
2
|
3
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-14.221
|
17.708
|
22.525
|
26.030
|
-6.456
|