I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-7.113
|
22.138
|
28.754
|
33.291
|
355
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
101.764
|
48.602
|
42.927
|
19.594
|
42.541
|
- Khấu hao TSCĐ
|
34.673
|
30.376
|
28.992
|
28.321
|
21.633
|
- Các khoản dự phòng
|
-518
|
656
|
-729
|
|
3.717
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
264
|
|
|
-26
|
574
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-35.888
|
-26.074
|
-27.101
|
-41.174
|
-31.367
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
103.234
|
43.643
|
41.765
|
32.473
|
47.983
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
94.652
|
70.740
|
71.681
|
52.885
|
42.896
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
263.304
|
-3.119
|
-145.277
|
-92.761
|
449.692
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
132.750
|
57.645
|
-75.870
|
12.439
|
-99.762
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-18.677
|
-199.131
|
169.361
|
-73.365
|
-87.769
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
26.942
|
-16.317
|
7.990
|
14.922
|
14.786
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-23.828
|
-67.458
|
-15.541
|
-59.858
|
-15.354
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.694
|
-500
|
-5.450
|
-12.461
|
-3.818
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
472.448
|
-158.139
|
6.893
|
-158.198
|
300.671
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-34.607
|
-9.624
|
-760
|
-24.681
|
-1.960
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
1.050
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-889.115
|
-342.414
|
-413.689
|
-5.350
|
-415.001
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
576.294
|
274.630
|
534.656
|
72.294
|
469.091
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
74.265
|
70.777
|
2.712
|
75.938
|
2.376
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-273.164
|
-6.631
|
122.918
|
118.200
|
55.556
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
334.166
|
376.090
|
470.247
|
367.648
|
426.239
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-390.025
|
-352.063
|
-512.985
|
-428.382
|
-489.962
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
-330
|
153
|
-459
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
8
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-55.858
|
24.027
|
-43.068
|
-60.573
|
-64.182
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
143.426
|
-140.743
|
86.743
|
-100.571
|
292.046
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25.743
|
169.252
|
28.509
|
120.602
|
20.030
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
83
|
|
|
-1
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
169.252
|
28.509
|
115.252
|
20.030
|
312.075
|