Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 188.860 160.561 183.073 192.053 198.999
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.287 1.782 3.601 1.125 274
1. Tiền 3.675 1.155 3.601 498 274
2. Các khoản tương đương tiền 612 627 0 627 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 2.527 1.900 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 2.527 1.900 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19.887 17.597 16.254 13.124 9.001
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38.026 35.641 37.211 33.932 29.806
2. Trả trước cho người bán 1.307 1.234 1.092 1.015 1.001
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.030 4.198 3.027 3.428 4.338
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23.476 -23.476 -25.077 -25.251 -26.144
IV. Tổng hàng tồn kho 154.524 137.492 153.784 172.238 185.010
1. Hàng tồn kho 158.420 141.388 157.680 177.325 195.025
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.896 -3.896 -3.896 -5.087 -10.015
V. Tài sản ngắn hạn khác 10.161 3.690 6.907 3.666 4.714
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8.805 3.393 5.451 2.184 1.150
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.271 297 1.456 1.481 3.564
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 85 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 66.451 54.034 47.031 38.307 29.754
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 59.660 51.004 44.019 36.056 28.817
1. Tài sản cố định hữu hình 59.660 51.004 44.019 36.056 28.817
- Nguyên giá 321.947 322.068 323.267 323.312 322.998
- Giá trị hao mòn lũy kế -262.287 -271.065 -279.248 -287.256 -294.181
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.791 3.030 3.013 2.251 937
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.791 3.030 3.013 2.251 937
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 255.310 214.595 230.104 230.360 228.753
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 292.873 290.005 313.245 323.914 345.856
I. Nợ ngắn hạn 270.819 279.186 297.245 307.914 345.856
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 111.529 116.780 115.604 117.908 137.686
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 69.940 63.310 71.909 65.764 86.111
4. Người mua trả tiền trước 48.579 53.296 61.623 64.401 63.141
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.314 2.320 1.507 2.406 2.070
6. Phải trả người lao động 2.270 2.133 2.292 2.441 1.384
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 36.496 40.687 43.241 51.140 52.319
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 690 661 1.068 3.854 3.145
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 22.054 10.818 16.000 16.000 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22.054 10.818 16.000 16.000 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -37.563 -75.410 -83.140 -93.554 -117.103
I. Vốn chủ sở hữu -37.563 -75.410 -83.140 -93.554 -117.103
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 90.479 90.479 90.479 90.479 90.479
2. Thặng dư vốn cổ phần 830 830 830 830 830
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -18 -18 -18 -18 -18
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -128.853 -166.700 -174.430 -184.844 -208.393
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -114.673 -128.853 -166.700 -174.430 -184.844
- LNST chưa phân phối kỳ này -14.180 -37.847 -7.730 -10.414 -23.548
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 255.310 214.595 230.104 230.360 228.753