I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
102.806
|
11.668
|
84.070
|
131.761
|
101.587
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-138.302
|
-60.826
|
-87.833
|
-74.647
|
-40.784
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.138
|
-5.133
|
-5.490
|
-2.116
|
-3.576
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-17
|
-257
|
-166
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-802
|
-925
|
-103
|
-2.829
|
-437
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.663
|
91
|
387
|
848
|
578
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10.089
|
-11.028
|
-10.346
|
-6.069
|
-3.050
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-47.863
|
-66.170
|
-19.572
|
46.784
|
54.318
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
435
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
2.000
|
-10.000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
15.000
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
429
|
699
|
742
|
-277
|
236
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
863
|
15.699
|
2.742
|
-10.277
|
236
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
9.256
|
45.852
|
30.000
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
-27.316
|
-57.792
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-6.989
|
-2.330
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
2.268
|
16.206
|
-27.792
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-46.999
|
-48.203
|
-623
|
8.714
|
54.554
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
100.761
|
53.762
|
5.559
|
4.936
|
13.650
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
53.762
|
5.559
|
4.936
|
13.650
|
68.204
|