1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5.907
|
29.176
|
363.043
|
121.350
|
1.878
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3.525
|
187
|
4.454
|
10.789
|
12
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.382
|
28.989
|
358.589
|
110.562
|
1.866
|
4. Giá vốn hàng bán
|
-7.067
|
22.837
|
315.538
|
88.897
|
-5.891
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.449
|
6.152
|
43.051
|
21.665
|
7.757
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.159
|
529
|
903
|
162
|
3.141
|
7. Chi phí tài chính
|
371
|
17
|
701
|
563
|
13
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
17
|
272
|
151
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.808
|
3.157
|
21.804
|
13.766
|
6.293
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.434
|
2.770
|
9.164
|
5.313
|
4.187
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
995
|
738
|
12.286
|
2.185
|
405
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
3
|
0
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
105
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
3
|
-105
|
0
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
995
|
741
|
12.181
|
2.185
|
405
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.119
|
95
|
2.829
|
437
|
729
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.119
|
95
|
2.829
|
437
|
729
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-124
|
645
|
9.353
|
1.748
|
-324
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-124
|
645
|
9.353
|
1.748
|
-324
|