1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
213.773
|
30.662
|
30.343
|
25.000
|
83.043
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
213.773
|
30.662
|
30.343
|
25.000
|
83.043
|
4. Giá vốn hàng bán
|
206.633
|
32.292
|
41.072
|
40.000
|
104.135
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.140
|
-1.630
|
-10.730
|
-15.000
|
-21.092
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.844
|
368
|
75
|
|
-21
|
7. Chi phí tài chính
|
21.332
|
15.895
|
1.474
|
35.000
|
21.987
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
15.895
|
1.474
|
35.000
|
21.770
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.943
|
904
|
223
|
|
394
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.669
|
4.474
|
2.701
|
1.560
|
125.334
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-14.961
|
-22.534
|
-15.053
|
-51.560
|
-168.829
|
12. Thu nhập khác
|
135
|
200
|
|
|
42
|
13. Chi phí khác
|
1.401
|
0
|
|
|
476
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.265
|
200
|
|
|
-434
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-16.226
|
-22.335
|
-15.053
|
-51.560
|
-169.262
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-16.226
|
-22.335
|
-15.053
|
-51.560
|
-169.262
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-16.226
|
-22.335
|
-15.053
|
-51.560
|
-169.262
|