Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 213.773 30.662 30.343 25.000 83.043
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 213.773 30.662 30.343 25.000 83.043
4. Giá vốn hàng bán 206.633 32.292 41.072 40.000 104.135
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.140 -1.630 -10.730 -15.000 -21.092
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.844 368 75 -21
7. Chi phí tài chính 21.332 15.895 1.474 35.000 21.987
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 15.895 1.474 35.000 21.770
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.943 904 223 394
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.669 4.474 2.701 1.560 125.334
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -14.961 -22.534 -15.053 -51.560 -168.829
12. Thu nhập khác 135 200 42
13. Chi phí khác 1.401 0 476
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.265 200 -434
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -16.226 -22.335 -15.053 -51.560 -169.262
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -16.226 -22.335 -15.053 -51.560 -169.262
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -16.226 -22.335 -15.053 -51.560 -169.262