I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-15.957
|
-256.940
|
-15.053
|
-51.560
|
-169.262
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-4.083
|
176.723
|
-100.450
|
106.965
|
39.981
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18.688
|
55.500
|
19.464
|
|
52.963
|
- Các khoản dự phòng
|
-34.545
|
121.313
|
-121.313
|
71.965
|
-34.990
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-10.542
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-103
|
-90
|
-75
|
|
21
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
22.420
|
0
|
1.474
|
35.000
|
21.987
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-20.040
|
-80.217
|
-115.502
|
55.405
|
-129.281
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5.040
|
-249.379
|
93.950
|
-1.748
|
-101.815
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
17.831
|
74.702
|
482
|
-23.546
|
226.973
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-84.173
|
-210.426
|
19.984
|
7.792
|
-35.685
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
10.918
|
5.806
|
3.451
|
-4.167
|
4.175
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9.762
|
0
|
-1.474
|
-35.000
|
36.474
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-576
|
-768
|
12
|
|
2.327
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-90.842
|
-460.281
|
902
|
-1.264
|
3.166
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
23.848
|
-7.610
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-206
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30.118
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
44.087
|
102.963
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-1.186
|
90
|
75
|
0
|
-21
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
36.425
|
95.443
|
75
|
0
|
-21
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
241.623
|
1.065.391
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-194.537
|
-677.304
|
-1.500
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
2.840
|
-19.490
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
49.926
|
368.597
|
-1.500
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.492
|
3.758
|
-523
|
-1.264
|
3.146
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.380
|
2.584
|
1.392
|
869
|
843
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.889
|
6.343
|
869
|
843
|
3.989
|