Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 231.035 276.135 274.690 284.808 336.718
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55.143 57.112 59.664 51.054 75.596
1. Tiền 23.085 22.199 49.664 41.054 37.254
2. Các khoản tương đương tiền 32.058 34.913 10.000 10.000 38.343
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 90.272 128.158 168.983 173.667 180.256
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 90.272 128.158 168.983 173.667 180.256
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64.396 48.618 25.865 39.479 60.654
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 58.812 46.046 23.792 37.982 54.472
2. Trả trước cho người bán 4.482 1.491 1.073 863 5.367
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.303 1.282 1.129 763 814
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -201 -201 -129 -129 0
IV. Tổng hàng tồn kho 11.375 25.078 8.118 13.826 11.600
1. Hàng tồn kho 11.375 25.078 8.118 13.826 11.600
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.848 17.169 12.060 6.783 8.611
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 69 1.174 959 544 2.352
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9.741 15.599 11.101 5.478 6.259
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 38 397 0 761 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 186.928 174.919 157.393 136.580 141.405
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 153.161 155.828 143.952 124.754 117.742
1. Tài sản cố định hữu hình 153.161 155.828 143.952 124.754 117.742
- Nguyên giá 351.704 380.178 394.678 398.678 410.535
- Giá trị hao mòn lũy kế -198.543 -224.350 -250.726 -273.924 -292.793
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18.330 6.149 4.070 4.070 14.327
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18.330 6.149 4.070 4.070 14.327
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 2.000 2.000 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 2.000 2.000 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 15.437 10.942 7.371 7.756 9.337
1. Chi phí trả trước dài hạn 15.437 10.942 7.371 7.756 9.337
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 417.963 451.054 432.083 421.388 478.124
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 269.394 277.981 248.073 256.509 273.901
I. Nợ ngắn hạn 259.885 277.436 248.073 255.960 273.616
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 56.911 93.887 49.999 91.806 81.007
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 36.471 17.524 10.397 9.391 14.150
4. Người mua trả tiền trước 14.730 10.704 12.500 24.481 14.996
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.437 4.266 10.245 3.392 8.950
6. Phải trả người lao động 82.578 88.485 106.916 84.113 133.702
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 112 141 8 201 246
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 10.046 7.433 6.551 7.167 3.582
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 36.584 39.502 39.202 20.323 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19.017 15.494 12.257 15.085 16.984
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.509 545 0 549 285
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.545 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 964 545 0 549 285
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 148.569 173.074 184.010 164.879 204.223
I. Vốn chủ sở hữu 148.569 173.074 184.010 164.879 204.223
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 68.250 68.250 68.250 68.250 68.250
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.507 10.444 14.435 18.408 20.799
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17.342 26.503 29.092 20.084 25.183
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.155 4.533 7.786 7.748 4.955
- LNST chưa phân phối kỳ này 16.188 21.971 21.305 12.336 20.228
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 55.470 67.877 72.233 58.137 89.991
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 417.963 451.054 432.083 421.388 478.124