Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.513.841 1.495.412 1.428.595 1.432.009 1.402.628
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17.749 18.026 13.093 51.069 14.686
1. Tiền 17.749 18.026 13.093 51.069 14.686
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 204.149 214.149 213.795 214.795 221.795
1. Chứng khoán kinh doanh 94.795 104.795 104.795 104.795 104.795
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 109.354 109.354 109.000 110.000 117.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 848.289 803.680 748.733 773.563 778.212
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 332.069 299.701 266.499 326.765 356.163
2. Trả trước cho người bán 98.663 102.367 83.327 81.714 36.180
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 443.984 428.087 426.289 391.838 413.590
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26.427 -26.476 -27.382 -26.754 -27.722
IV. Tổng hàng tồn kho 401.891 416.331 401.585 345.751 337.876
1. Hàng tồn kho 409.920 425.796 411.981 356.271 348.539
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8.028 -9.465 -10.395 -10.519 -10.663
V. Tài sản ngắn hạn khác 41.764 43.227 51.389 46.831 50.059
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.789 2.826 4.735 3.371 3.082
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 37.400 39.436 45.658 42.283 43.732
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.574 964 996 1.177 3.245
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 900.132 920.085 967.953 992.137 1.060.437
I. Các khoản phải thu dài hạn 4.102 3.727 3.787 3.787 3.709
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4.102 3.727 3.787 3.787 3.709
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 432.336 423.009 413.474 458.431 807.761
1. Tài sản cố định hữu hình 392.188 383.864 375.586 421.801 774.256
- Nguyên giá 885.181 885.176 885.176 939.687 1.304.571
- Giá trị hao mòn lũy kế -492.992 -501.312 -509.590 -517.887 -530.315
2. Tài sản cố định thuê tài chính 16.940 15.798 14.656 13.514 10.552
- Nguyên giá 22.877 22.877 22.877 22.877 11.858
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.937 -7.079 -8.221 -9.363 -1.305
3. Tài sản cố định vô hình 23.208 23.347 23.232 23.117 22.953
- Nguyên giá 25.022 25.274 25.274 25.274 25.274
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.814 -1.927 -2.042 -2.157 -2.321
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 451.309 480.941 539.314 514.261 226.459
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 451.309 480.941 539.314 514.261 226.459
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.386 12.407 11.378 15.657 22.508
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.504 8.170 8.247 12.269 17.885
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.882 4.237 3.131 3.389 4.623
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.413.974 2.415.497 2.396.548 2.424.146 2.463.065
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 933.696 933.195 912.682 920.953 934.715
I. Nợ ngắn hạn 679.241 673.243 630.382 654.984 691.968
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 453.970 442.117 468.304 488.874 529.843
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 124.024 127.107 69.154 105.264 113.348
4. Người mua trả tiền trước 4.644 4.711 5.158 4.617 4.904
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.344 8.656 8.863 14.259 10.178
6. Phải trả người lao động 12.723 13.687 15.024 18.631 13.536
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 17.418 17.123 14.143 16.308 16.574
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 58.602 55.392 45.456 2.866 2.040
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.516 4.449 4.281 4.165 1.545
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 254.455 259.952 282.300 265.969 242.747
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 254.455 259.952 282.300 265.969 241.902
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 846
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.480.278 1.482.302 1.483.866 1.503.193 1.528.350
I. Vốn chủ sở hữu 1.480.278 1.482.302 1.483.866 1.503.193 1.528.350
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 730.410 730.410 730.410 730.410 730.410
2. Thặng dư vốn cổ phần 220.359 220.359 220.359 220.359 220.359
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 510.902 512.793 514.207 533.388 558.401
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 488.761 479.561 479.561 479.817 533.388
- LNST chưa phân phối kỳ này 22.141 33.232 34.646 53.571 25.013
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 20 20 20 20 20
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 18.587 18.720 18.869 19.016 19.160
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.413.974 2.415.497 2.396.548 2.424.146 2.463.065