TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,495,412
|
1,428,595
|
1,432,009
|
1,402,628
|
1,493,268
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,026
|
13,093
|
51,069
|
14,686
|
8,515
|
1. Tiền
|
18,026
|
13,093
|
51,069
|
14,686
|
8,515
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
214,149
|
213,795
|
214,795
|
221,795
|
241,795
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
104,795
|
104,795
|
104,795
|
104,795
|
104,795
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
109,354
|
109,000
|
110,000
|
117,000
|
137,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
803,680
|
748,733
|
773,563
|
778,212
|
740,538
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
299,701
|
266,499
|
326,765
|
356,163
|
305,329
|
2. Trả trước cho người bán
|
102,367
|
83,327
|
81,714
|
36,180
|
31,220
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
428,087
|
426,289
|
391,838
|
413,590
|
431,877
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-26,476
|
-27,382
|
-26,754
|
-27,722
|
-27,888
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
416,331
|
401,585
|
345,751
|
337,876
|
444,934
|
1. Hàng tồn kho
|
425,796
|
411,981
|
356,271
|
348,539
|
457,472
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-9,465
|
-10,395
|
-10,519
|
-10,663
|
-12,537
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
43,227
|
51,389
|
46,831
|
50,059
|
57,486
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,826
|
4,735
|
3,371
|
3,082
|
3,145
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
39,436
|
45,658
|
42,283
|
43,732
|
51,896
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
964
|
996
|
1,177
|
3,245
|
2,445
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
920,085
|
967,953
|
992,137
|
1,060,437
|
1,051,781
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,727
|
3,787
|
3,787
|
3,709
|
3,978
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3,727
|
3,787
|
3,787
|
3,709
|
3,978
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
423,009
|
413,474
|
458,431
|
807,761
|
805,785
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
383,864
|
375,586
|
421,801
|
774,256
|
600,590
|
- Nguyên giá
|
885,176
|
885,176
|
939,687
|
1,304,571
|
1,147,463
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-501,312
|
-509,590
|
-517,887
|
-530,315
|
-546,873
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
15,798
|
14,656
|
13,514
|
10,552
|
182,502
|
- Nguyên giá
|
22,877
|
22,877
|
22,877
|
11,858
|
188,308
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,079
|
-8,221
|
-9,363
|
-1,305
|
-5,806
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23,347
|
23,232
|
23,117
|
22,953
|
22,692
|
- Nguyên giá
|
25,274
|
25,274
|
25,274
|
25,274
|
25,274
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,927
|
-2,042
|
-2,157
|
-2,321
|
-2,582
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
480,941
|
539,314
|
514,261
|
226,459
|
223,293
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
480,941
|
539,314
|
514,261
|
226,459
|
223,293
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,407
|
11,378
|
15,657
|
22,508
|
18,725
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,170
|
8,247
|
12,269
|
17,885
|
17,709
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
4,237
|
3,131
|
3,389
|
4,623
|
1,016
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,415,497
|
2,396,548
|
2,424,146
|
2,463,065
|
2,545,049
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
933,195
|
912,682
|
920,953
|
934,715
|
1,021,765
|
I. Nợ ngắn hạn
|
673,243
|
630,382
|
654,984
|
691,968
|
800,022
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
442,117
|
468,304
|
488,874
|
529,843
|
633,198
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
127,107
|
69,154
|
105,264
|
113,348
|
124,377
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,711
|
5,158
|
4,617
|
4,904
|
3,432
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,656
|
8,863
|
14,259
|
10,178
|
8,826
|
6. Phải trả người lao động
|
13,687
|
15,024
|
18,631
|
13,536
|
13,924
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
17,123
|
14,143
|
16,308
|
16,574
|
10,877
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
55,392
|
45,456
|
2,866
|
2,040
|
1,904
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,449
|
4,281
|
4,165
|
1,545
|
3,484
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
259,952
|
282,300
|
265,969
|
242,747
|
221,743
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
259,952
|
282,300
|
265,969
|
241,902
|
221,743
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
846
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,482,302
|
1,483,866
|
1,503,193
|
1,528,350
|
1,523,284
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,482,302
|
1,483,866
|
1,503,193
|
1,528,350
|
1,523,284
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
730,410
|
730,410
|
730,410
|
730,410
|
730,410
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
220,359
|
220,359
|
220,359
|
220,359
|
220,359
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
512,793
|
514,207
|
533,388
|
558,401
|
553,184
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
479,561
|
479,561
|
479,817
|
533,388
|
531,388
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
33,232
|
34,646
|
53,571
|
25,013
|
21,796
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
18,720
|
18,869
|
19,016
|
19,160
|
19,311
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,415,497
|
2,396,548
|
2,424,146
|
2,463,065
|
2,545,049
|