I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
28.054
|
14.278
|
2.319
|
24.126
|
34.175
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15.054
|
16.141
|
16.086
|
13.823
|
22.163
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9.593
|
9.575
|
9.535
|
9.554
|
12.143
|
- Các khoản dự phòng
|
239
|
1.486
|
1.837
|
-505
|
1.112
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2
|
-15
|
3
|
30
|
42
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.729
|
-1.359
|
-1.268
|
-1.257
|
-1.262
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6.953
|
6.454
|
5.980
|
6.000
|
10.129
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
43.108
|
30.419
|
18.405
|
37.949
|
56.338
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-45.118
|
49.566
|
30.133
|
-25.920
|
-99.951
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-37.338
|
-15.876
|
13.815
|
55.710
|
7.732
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
53.109
|
-12.903
|
-65.465
|
-1.816
|
25.171
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-503
|
296
|
-1.985
|
-2.659
|
-5.576
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
-10.000
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6.945
|
-6.509
|
-6.036
|
-5.947
|
-10.100
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14.908
|
-56
|
|
0
|
-13.108
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.364
|
-67
|
-168
|
-116
|
-2.620
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10.958
|
34.871
|
-11.301
|
57.201
|
-42.113
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-75.843
|
-29.209
|
-44.746
|
-23.052
|
-5.935
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-41.346
|
-15.000
|
-40.654
|
-13.000
|
-48.346
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
41.346
|
15.000
|
41.008
|
12.000
|
41.346
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.317
|
957
|
2.270
|
570
|
1.763
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-72.526
|
-28.252
|
-42.122
|
-23.482
|
-11.172
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
262.323
|
277.721
|
272.709
|
386.724
|
258.133
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-179.250
|
-278.238
|
-218.164
|
-376.349
|
-233.493
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-5.378
|
-5.839
|
-6.010
|
-6.136
|
-7.738
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
77.694
|
-6.356
|
48.535
|
4.239
|
16.901
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.790
|
263
|
-4.888
|
37.958
|
-36.384
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23.517
|
17.749
|
18.026
|
13.093
|
51.069
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
21
|
14
|
-45
|
18
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17.749
|
18.026
|
13.093
|
51.069
|
14.686
|