I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
36,284
|
28,054
|
14,278
|
2,319
|
24,126
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15,939
|
15,054
|
16,141
|
16,086
|
13,823
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,635
|
9,593
|
9,575
|
9,535
|
9,554
|
- Các khoản dự phòng
|
1,269
|
239
|
1,486
|
1,837
|
-505
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-24
|
-2
|
-15
|
3
|
30
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,704
|
-1,729
|
-1,359
|
-1,268
|
-1,257
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6,763
|
6,953
|
6,454
|
5,980
|
6,000
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
52,223
|
43,108
|
30,419
|
18,405
|
37,949
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-81,484
|
-45,118
|
49,566
|
30,133
|
-25,920
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
436
|
-37,338
|
-15,876
|
13,815
|
55,710
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
13,245
|
53,109
|
-12,903
|
-65,465
|
-1,816
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-399
|
-503
|
296
|
-1,985
|
-2,659
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
-10,000
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,762
|
-6,945
|
-6,509
|
-6,036
|
-5,947
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-14,908
|
-56
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-139
|
-2,364
|
-67
|
-168
|
-116
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-22,880
|
-10,958
|
34,871
|
-11,301
|
57,201
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-81,668
|
-75,843
|
-29,209
|
-44,746
|
-23,052
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12,000
|
-41,346
|
-15,000
|
-40,654
|
-13,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,000
|
41,346
|
15,000
|
41,008
|
12,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
172
|
3,317
|
957
|
2,270
|
570
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-91,497
|
-72,526
|
-28,252
|
-42,122
|
-23,482
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
333,235
|
262,323
|
277,721
|
272,709
|
386,724
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-217,504
|
-179,250
|
-278,238
|
-218,164
|
-376,349
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4,434
|
-5,378
|
-5,839
|
-6,010
|
-6,136
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
111,296
|
77,694
|
-6,356
|
48,535
|
4,239
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,080
|
-5,790
|
263
|
-4,888
|
37,958
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26,596
|
23,517
|
17,749
|
18,026
|
13,093
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
21
|
14
|
-45
|
18
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23,517
|
17,749
|
18,026
|
13,093
|
51,069
|