TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,403,124
|
1,513,841
|
1,495,412
|
1,428,595
|
1,432,009
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23,517
|
17,749
|
18,026
|
13,093
|
51,069
|
1. Tiền
|
23,517
|
17,749
|
18,026
|
13,093
|
51,069
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
204,149
|
204,149
|
214,149
|
213,795
|
214,795
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
94,795
|
94,795
|
104,795
|
104,795
|
104,795
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
773,475
|
848,289
|
803,680
|
748,733
|
773,563
|
1. Phải thu khách hàng
|
293,213
|
332,069
|
299,701
|
266,499
|
326,765
|
2. Trả trước cho người bán
|
67,231
|
98,663
|
102,367
|
83,327
|
81,714
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
439,696
|
443,984
|
428,087
|
426,289
|
391,838
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-26,665
|
-26,427
|
-26,476
|
-27,382
|
-26,754
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
365,031
|
401,891
|
416,331
|
401,585
|
345,751
|
1. Hàng tồn kho
|
372,582
|
409,920
|
425,796
|
411,981
|
356,271
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7,551
|
-8,028
|
-9,465
|
-10,395
|
-10,519
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
36,951
|
41,764
|
43,227
|
51,389
|
46,831
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,522
|
2,789
|
2,826
|
4,735
|
3,371
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
34,107
|
37,400
|
39,436
|
45,658
|
42,283
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
323
|
1,574
|
964
|
996
|
1,177
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
874,336
|
900,132
|
920,085
|
967,953
|
992,137
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,502
|
4,102
|
3,727
|
3,787
|
3,787
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,502
|
4,102
|
3,727
|
3,787
|
3,787
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
440,905
|
432,336
|
423,009
|
413,474
|
458,431
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
399,507
|
392,188
|
383,864
|
375,586
|
421,801
|
- Nguyên giá
|
884,156
|
885,181
|
885,176
|
885,176
|
939,687
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-484,649
|
-492,992
|
-501,312
|
-509,590
|
-517,887
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
18,082
|
16,940
|
15,798
|
14,656
|
13,514
|
- Nguyên giá
|
22,877
|
22,877
|
22,877
|
22,877
|
22,877
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,794
|
-5,937
|
-7,079
|
-8,221
|
-9,363
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23,316
|
23,208
|
23,347
|
23,232
|
23,117
|
- Nguyên giá
|
25,022
|
25,022
|
25,274
|
25,274
|
25,274
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,706
|
-1,814
|
-1,927
|
-2,042
|
-2,157
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13,150
|
12,386
|
12,407
|
11,378
|
15,657
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,269
|
8,504
|
8,170
|
8,247
|
12,269
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
4,881
|
3,882
|
4,237
|
3,131
|
3,389
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,277,460
|
2,413,974
|
2,415,497
|
2,396,548
|
2,424,146
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
826,659
|
933,696
|
933,195
|
912,682
|
920,953
|
I. Nợ ngắn hạn
|
618,066
|
679,241
|
673,243
|
630,382
|
654,984
|
1. Vay và nợ ngắn
|
422,137
|
453,970
|
442,117
|
468,304
|
488,874
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
66,129
|
124,024
|
127,107
|
69,154
|
105,264
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,589
|
4,644
|
4,711
|
5,158
|
4,617
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,845
|
5,344
|
8,656
|
8,863
|
14,259
|
6. Phải trả người lao động
|
17,191
|
12,723
|
13,687
|
15,024
|
18,631
|
7. Chi phí phải trả
|
22,832
|
17,418
|
17,123
|
14,143
|
16,308
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
64,463
|
58,602
|
55,392
|
45,456
|
2,866
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
208,593
|
254,455
|
259,952
|
282,300
|
265,969
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
208,593
|
254,455
|
259,952
|
282,300
|
265,969
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,450,801
|
1,480,278
|
1,482,302
|
1,483,866
|
1,503,193
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,450,801
|
1,480,278
|
1,482,302
|
1,483,866
|
1,503,193
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
730,410
|
730,410
|
730,410
|
730,410
|
730,410
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
220,359
|
220,359
|
220,359
|
220,359
|
220,359
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
481,569
|
510,902
|
512,793
|
514,207
|
533,388
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,880
|
2,516
|
4,449
|
4,281
|
4,165
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
18,442
|
18,587
|
18,720
|
18,869
|
19,016
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,277,460
|
2,413,974
|
2,415,497
|
2,396,548
|
2,424,146
|