単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,403,124 1,513,841 1,495,412 1,428,595 1,432,009
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,517 17,749 18,026 13,093 51,069
1. Tiền 23,517 17,749 18,026 13,093 51,069
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 204,149 204,149 214,149 213,795 214,795
1. Đầu tư ngắn hạn 94,795 94,795 104,795 104,795 104,795
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 773,475 848,289 803,680 748,733 773,563
1. Phải thu khách hàng 293,213 332,069 299,701 266,499 326,765
2. Trả trước cho người bán 67,231 98,663 102,367 83,327 81,714
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 439,696 443,984 428,087 426,289 391,838
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,665 -26,427 -26,476 -27,382 -26,754
IV. Tổng hàng tồn kho 365,031 401,891 416,331 401,585 345,751
1. Hàng tồn kho 372,582 409,920 425,796 411,981 356,271
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,551 -8,028 -9,465 -10,395 -10,519
V. Tài sản ngắn hạn khác 36,951 41,764 43,227 51,389 46,831
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,522 2,789 2,826 4,735 3,371
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 34,107 37,400 39,436 45,658 42,283
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 323 1,574 964 996 1,177
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 874,336 900,132 920,085 967,953 992,137
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,502 4,102 3,727 3,787 3,787
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,502 4,102 3,727 3,787 3,787
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 440,905 432,336 423,009 413,474 458,431
1. Tài sản cố định hữu hình 399,507 392,188 383,864 375,586 421,801
- Nguyên giá 884,156 885,181 885,176 885,176 939,687
- Giá trị hao mòn lũy kế -484,649 -492,992 -501,312 -509,590 -517,887
2. Tài sản cố định thuê tài chính 18,082 16,940 15,798 14,656 13,514
- Nguyên giá 22,877 22,877 22,877 22,877 22,877
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,794 -5,937 -7,079 -8,221 -9,363
3. Tài sản cố định vô hình 23,316 23,208 23,347 23,232 23,117
- Nguyên giá 25,022 25,022 25,274 25,274 25,274
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,706 -1,814 -1,927 -2,042 -2,157
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 13,150 12,386 12,407 11,378 15,657
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,269 8,504 8,170 8,247 12,269
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,881 3,882 4,237 3,131 3,389
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,277,460 2,413,974 2,415,497 2,396,548 2,424,146
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 826,659 933,696 933,195 912,682 920,953
I. Nợ ngắn hạn 618,066 679,241 673,243 630,382 654,984
1. Vay và nợ ngắn 422,137 453,970 442,117 468,304 488,874
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 66,129 124,024 127,107 69,154 105,264
4. Người mua trả tiền trước 4,589 4,644 4,711 5,158 4,617
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,845 5,344 8,656 8,863 14,259
6. Phải trả người lao động 17,191 12,723 13,687 15,024 18,631
7. Chi phí phải trả 22,832 17,418 17,123 14,143 16,308
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 64,463 58,602 55,392 45,456 2,866
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 208,593 254,455 259,952 282,300 265,969
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 208,593 254,455 259,952 282,300 265,969
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,450,801 1,480,278 1,482,302 1,483,866 1,503,193
I. Vốn chủ sở hữu 1,450,801 1,480,278 1,482,302 1,483,866 1,503,193
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 730,410 730,410 730,410 730,410 730,410
2. Thặng dư vốn cổ phần 220,359 220,359 220,359 220,359 220,359
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 481,569 510,902 512,793 514,207 533,388
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 20 20 20 20 20
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,880 2,516 4,449 4,281 4,165
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 18,442 18,587 18,720 18,869 19,016
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,277,460 2,413,974 2,415,497 2,396,548 2,424,146