単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,495,412 1,428,595 1,432,009 1,402,628 1,493,268
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,026 13,093 51,069 14,686 8,515
1. Tiền 18,026 13,093 51,069 14,686 8,515
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 214,149 213,795 214,795 221,795 241,795
1. Đầu tư ngắn hạn 104,795 104,795 104,795 104,795 104,795
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 803,680 748,733 773,563 778,212 740,538
1. Phải thu khách hàng 299,701 266,499 326,765 356,163 305,329
2. Trả trước cho người bán 102,367 83,327 81,714 36,180 31,220
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 428,087 426,289 391,838 413,590 431,877
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,476 -27,382 -26,754 -27,722 -27,888
IV. Tổng hàng tồn kho 416,331 401,585 345,751 337,876 444,934
1. Hàng tồn kho 425,796 411,981 356,271 348,539 457,472
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,465 -10,395 -10,519 -10,663 -12,537
V. Tài sản ngắn hạn khác 43,227 51,389 46,831 50,059 57,486
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,826 4,735 3,371 3,082 3,145
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 39,436 45,658 42,283 43,732 51,896
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 964 996 1,177 3,245 2,445
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 920,085 967,953 992,137 1,060,437 1,051,781
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,727 3,787 3,787 3,709 3,978
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,727 3,787 3,787 3,709 3,978
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 423,009 413,474 458,431 807,761 805,785
1. Tài sản cố định hữu hình 383,864 375,586 421,801 774,256 600,590
- Nguyên giá 885,176 885,176 939,687 1,304,571 1,147,463
- Giá trị hao mòn lũy kế -501,312 -509,590 -517,887 -530,315 -546,873
2. Tài sản cố định thuê tài chính 15,798 14,656 13,514 10,552 182,502
- Nguyên giá 22,877 22,877 22,877 11,858 188,308
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,079 -8,221 -9,363 -1,305 -5,806
3. Tài sản cố định vô hình 23,347 23,232 23,117 22,953 22,692
- Nguyên giá 25,274 25,274 25,274 25,274 25,274
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,927 -2,042 -2,157 -2,321 -2,582
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12,407 11,378 15,657 22,508 18,725
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,170 8,247 12,269 17,885 17,709
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,237 3,131 3,389 4,623 1,016
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,415,497 2,396,548 2,424,146 2,463,065 2,545,049
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 933,195 912,682 920,953 934,715 1,021,765
I. Nợ ngắn hạn 673,243 630,382 654,984 691,968 800,022
1. Vay và nợ ngắn 442,117 468,304 488,874 529,843 633,198
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 127,107 69,154 105,264 113,348 124,377
4. Người mua trả tiền trước 4,711 5,158 4,617 4,904 3,432
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,656 8,863 14,259 10,178 8,826
6. Phải trả người lao động 13,687 15,024 18,631 13,536 13,924
7. Chi phí phải trả 17,123 14,143 16,308 16,574 10,877
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 55,392 45,456 2,866 2,040 1,904
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 259,952 282,300 265,969 242,747 221,743
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 259,952 282,300 265,969 241,902 221,743
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 846 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,482,302 1,483,866 1,503,193 1,528,350 1,523,284
I. Vốn chủ sở hữu 1,482,302 1,483,866 1,503,193 1,528,350 1,523,284
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 730,410 730,410 730,410 730,410 730,410
2. Thặng dư vốn cổ phần 220,359 220,359 220,359 220,359 220,359
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 512,793 514,207 533,388 558,401 553,184
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 20 20 20 20 20
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,449 4,281 4,165 1,545 3,484
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 18,720 18,869 19,016 19,160 19,311
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,415,497 2,396,548 2,424,146 2,463,065 2,545,049