Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
282,910
|
289,719
|
242,950
|
517,047
|
347,491
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,970
|
6,741
|
7,335
|
6,784
|
7,474
|
Doanh thu thuần
|
277,940
|
282,979
|
235,615
|
510,263
|
340,017
|
Giá vốn hàng bán
|
214,468
|
243,080
|
200,261
|
444,283
|
259,740
|
Lợi nhuận gộp
|
63,472
|
39,898
|
35,354
|
65,980
|
80,277
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,229
|
8,693
|
8,691
|
7,940
|
7,492
|
Chi phí tài chính
|
7,061
|
6,541
|
5,991
|
6,024
|
10,171
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,953
|
6,454
|
5,980
|
6,000
|
10,129
|
Chi phí bán hàng
|
19,826
|
21,665
|
20,352
|
29,084
|
20,484
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,438
|
13,233
|
15,585
|
14,691
|
16,432
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35,377
|
7,152
|
2,117
|
24,121
|
40,682
|
Thu nhập khác
|
80
|
61
|
224
|
126
|
2,484
|
Chi phí khác
|
7,402
|
-7,065
|
23
|
121
|
8,991
|
Lợi nhuận khác
|
-7,323
|
7,126
|
202
|
5
|
-6,506
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
28,054
|
14,278
|
2,319
|
24,126
|
34,175
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,768
|
3,409
|
-351
|
5,313
|
9,407
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,000
|
-355
|
1,106
|
-258
|
-389
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,768
|
3,053
|
755
|
5,055
|
9,019
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
22,286
|
11,224
|
1,563
|
19,071
|
25,157
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
146
|
133
|
149
|
147
|
144
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
22,141
|
11,091
|
1,414
|
18,925
|
25,013
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|