単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 282,910 289,719 242,950 517,047 347,491
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,970 6,741 7,335 6,784 7,474
Doanh thu thuần 277,940 282,979 235,615 510,263 340,017
Giá vốn hàng bán 214,468 243,080 200,261 444,283 259,740
Lợi nhuận gộp 63,472 39,898 35,354 65,980 80,277
Doanh thu hoạt động tài chính 9,229 8,693 8,691 7,940 7,492
Chi phí tài chính 7,061 6,541 5,991 6,024 10,171
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,953 6,454 5,980 6,000 10,129
Chi phí bán hàng 19,826 21,665 20,352 29,084 20,484
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,438 13,233 15,585 14,691 16,432
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 35,377 7,152 2,117 24,121 40,682
Thu nhập khác 80 61 224 126 2,484
Chi phí khác 7,402 -7,065 23 121 8,991
Lợi nhuận khác -7,323 7,126 202 5 -6,506
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 28,054 14,278 2,319 24,126 34,175
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,768 3,409 -351 5,313 9,407
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,000 -355 1,106 -258 -389
Chi phí thuế TNDN 5,768 3,053 755 5,055 9,019
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 22,286 11,224 1,563 19,071 25,157
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 146 133 149 147 144
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22,141 11,091 1,414 18,925 25,013
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)